Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daniel Parejo2
  • Ayoze Perez (Kiến tạo: Nicolas Pepe)38
  • Alejandro Baena52
  • Alejandro Baena54
  • Thierno Barry (Thay: Yeremi Pino)63
  • Eric Bailly66
  • Thierno Barry (VAR check)68
  • Pape Gueye (Thay: Daniel Parejo)70
  • Denis Suarez (Thay: Nicolas Pepe)78
  • Ilias Akhomach (Thay: Alejandro Baena)78
  • Ramon Terrats (Thay: Santi Comesana)78
  • Ayoze Perez85
  • Alejandro Baena88
  • Sergi Cardona89
  • Ilias Akhomach90+1'
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Pablo Torre)20
  • Robert Lewandowski35
  • Inaki Pena (Thay: Marc-Andre ter Stegen)45
  • Pablo Torre (Kiến tạo: Pedri)58
  • Pau Victor (Thay: Pablo Torre)59
  • Marc Casado (Thay: Pedri)59
  • Pau Cubarsi (Thay: Sergi Dominguez)59
  • (Pen) Robert Lewandowski67
  • Raphinha (Kiến tạo: Pau Victor)74
  • Hector Fort (Thay: Inigo Martinez)81
  • Pau Victor82
  • Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal)83

Thống kê trận đấu Villarreal vs Barcelona

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Barcelona
Barcelona
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 12
6 Việt vị 0
13 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs Barcelona

Tất cả (323)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 36%, Barcelona: 64%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Barcelona.

90+4'

Thierno Barry của Villarreal sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+4'

Ilias Akhomach tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Ramon Terrats thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Ilias Akhomach của Villarreal đã đi quá xa khi kéo Marc Casado xuống

90+2'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+2'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Ilias Akhomach phạm lỗi thô bạo với Lamine Yamal

90+1' Thẻ vàng cho Ilias Akhomach.

Thẻ vàng cho Ilias Akhomach.

90+1'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ilias Akhomach của Villarreal phạm lỗi với Lamine Yamal

89' Thẻ vàng cho Sergi Cardona.

Thẻ vàng cho Sergi Cardona.

89'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Sergi Cardona phạm lỗi thô bạo với Lamine Yamal

89'

Eric Garcia thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

89'

Villarreal thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

88'

Marc Casado thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Villarreal vs Barcelona

Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Kiko Femenía (17), Eric Bailly (4), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Nicolas Pepe (19), Santi Comesaña (14), Dani Parejo (10), Álex Baena (16), Yeremy Pino (21), Ayoze Pérez (22)

Barcelona (4-3-3): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Sergi Dominguez (36), Iñigo Martínez (5), Gerard (35), Pablo Torre (14), Eric García (24), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Robert Lewandowski (9), Raphinha (11)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
13
Diego Conde
17
Kiko Femenía
4
Eric Bailly
2
Logan Costa
23
Sergi Cardona
19
Nicolas Pepe
14
Santi Comesaña
10
Dani Parejo
16
Álex Baena
21
Yeremy Pino
22
Ayoze Pérez
11 2
Raphinha
9 2
Robert Lewandowski
19
Lamine Yamal
8
Pedri
24
Eric García
14
Pablo Torre
35
Gerard
5
Iñigo Martínez
36
Sergi Dominguez
23
Jules Koundé
1
Marc-André ter Stegen
Barcelona
Barcelona
4-3-3
Thay người
70’
Daniel Parejo
Pape Gueye
45’
Marc-Andre ter Stegen
Iñaki Peña
78’
Alejandro Baena
Ilias Akhomach
59’
Pedri
Marc Casado
78’
Nicolas Pepe
Denis Suárez
59’
Sergi Dominguez
Pau Cubarsí
78’
Santi Comesana
Ramon Terrats
59’
Pablo Torre
Pau Víctor
81’
Inigo Martinez
Hector Fort
Cầu thủ dự bị
Thierno Barry
Ansu Fati
Ilias Akhomach
Alejandro Balde
Raúl Albiol
Marc Casado
Luiz Junior
Pau Cubarsí
Juan Bernat
Iñaki Peña
Pau Navarro
Ander Astralaga
Denis Suárez
Hector Fort
Pape Gueye
Andres Cuenca
Ramon Terrats
Antonio Fernandez
Pau Víctor
Toni Fernandenz
Tình hình lực lượng

Willy Kambwala

Va chạm

Ronald Araújo

Chấn thương gân kheo

Juan Foyth

Chấn thương đầu gối

Andreas Christensen

Chấn thương gân Achilles

Alfonso Pedraza

Chấn thương mắt cá

Marc Bernal

Chấn thương sụn khớp

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Gavi

Chấn thương dây chằng chéo

Fermín López

Chấn thương gân kheo

Frenkie De Jong

Chấn thương mắt cá

Ferran Torres

Thẻ đỏ trực tiếp

Dani Olmo

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Marcelino

Hansi Flick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
02/02 - 2015
08/11 - 2015
20/03 - 2016
09/01 - 2017
06/05 - 2017
11/12 - 2017
10/05 - 2018
03/12 - 2018
03/04 - 2019
25/09 - 2019
06/07 - 2020
28/09 - 2020
25/04 - 2021
28/11 - 2021
23/05 - 2022
21/10 - 2022
13/02 - 2023
27/08 - 2023
28/01 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
22/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
La Liga
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X