![]() (VAR check) 2 | |
![]() Tiago Rodrigues 11 | |
![]() Ze Leite 27 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Maga) 40 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Miguel Tavares) 46 | |
![]() Hugo Oliveira (Thay: Italo Guilherme Machado Henrique) 60 | |
![]() Morschel Heinz Robert (Thay: Jair Semedo Monteiro) 60 | |
![]() Gabriel Barbosa 61 | |
![]() Andre Silva (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 65 | |
![]() Helder Suker (Thay: Ze Leite) 65 | |
![]() Iker Unzueta Arregui (Thay: Anthony Correia) 70 | |
![]() Heinz Moerschel 74 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Barbosa) 75 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Tiago Rodrigues) 76 | |
![]() Rodrigo Branches (Thay: Angel Bastunov) 86 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Penafiel
số liệu thống kê

Vizela

Penafiel
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Miguel Tavares Heber Pena Picos | 40’ | Maga Diogo Araujo Brito |
60’ | Italo Guilherme Machado Henrique Hugo Oliveira | 65’ | Ze Leite Helder Suker |
60’ | Jair Semedo Monteiro Morschel Heinz Robert | 65’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Andre Silva |
70’ | Anthony Correia Iker Unzueta Arregui | 75’ | Barbosa Gustavo Fernandes |
86’ | Angel Bastunov Rodrigo Branches | 76’ | Tiago Rodrigues Eduardo Almeida Pinheiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Busnic | Gustavo Fernandes | ||
Hugo Oliveira | Bruno Pereira | ||
Jean-Pierre Rhyner | Vieira | ||
Heber Pena Picos | Helder Suker | ||
Prosper Obah | Joao Leal | ||
Nikola Bursac | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Iker Unzueta Arregui | Diogo Araujo Brito | ||
Rodrigo Branches | Andre Silva | ||
Morschel Heinz Robert | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại