![]() Barbosa 7 | |
![]() Diogo Casimiro 13 | |
![]() Gabriel Barbosa 52 | |
![]() Andre Silva (Thay: Helder Suker) 63 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 63 | |
![]() Helder Suker (Thay: Ewerton) 63 | |
![]() Kotaro Nagata 65 | |
![]() Sabino (Thay: Kotaro Nagata) 74 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Sodiq Fatai) 75 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 78 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Maga) 81 | |
![]() Ewerton 84 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Nuno Namora) 85 | |
![]() Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Ze Manuel) 85 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Daniel Candeias) 88 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Penafiel
số liệu thống kê

Oliveirense

Penafiel
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Penafiel
Thay người | |||
74’ | Kotaro Nagata Sabino | 63’ | Diogo Jose Branco Batista Luis Manuel Goncalves Silva |
78’ | Joao Silva Tiago Veiga | 63’ | Helder Suker Andre Silva |
85’ | Ze Manuel Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | 75’ | Sodiq Fatai Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
85’ | Nuno Namora Paragua | 81’ | Maga Diogo Araujo Brito |
88’ | Daniel Candeias Schurrle |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Diogo Araujo Brito | ||
Schurrle | Vieira | ||
Tyler Keating | Miguel Oliveira | ||
Tiago Veiga | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | Goncalo Negrao | ||
Sabino | Bruno Pereira | ||
Jorge Monteiro | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Mario Junior | Xhuljano Skuka | ||
Paragua | Andre Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại