![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Kiến tạo: Edi Semedo) 7 | |
![]() (og) Lucas 25 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Lucas) 46 | |
![]() Goncalo Loureiro (Thay: Micael Cabrita Silva) 46 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 46 | |
![]() Maga 54 | |
![]() Maga 60 | |
![]() Welesson Barreto Borges 63 | |
![]() Miguel Pinto (Thay: Michel Barbosa de Lima) 66 | |
![]() Ze Leite (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 66 | |
![]() Marcus Molvadgaard (Thay: Filipe Cardoso) 69 | |
![]() Adriano (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 77 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Welesson Barreto Borges) 77 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 77 | |
![]() Vitor Pisco (Thay: Filipe da Silva Alves) 80 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis 85 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Penafiel
số liệu thống kê

Oliveirense

Penafiel
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 21
36 Ném biên 31
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Penafiel
Thay người | |||
66’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Ze Leite | 46’ | Luis Manuel Goncalves Silva Diogo Jose Branco Batista |
66’ | Michel Barbosa de Lima Miguel Pinto | 46’ | Micael Cabrita Silva Goncalo Loureiro |
77’ | Welesson Barreto Borges Ze Pedro | 46’ | Lucas Joao Ribeiro Oliveira |
77’ | Jonata De Oliveira Bastos Pedro Marques | 69’ | Filipe Cardoso Marcus Molvadgaard |
80’ | Filipe da Silva Alves Vitor Pisco | 77’ | Feliz Edgar Neto Vaz Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Leite | Diogo Jose Branco Batista | ||
Vitor Pisco | Adilio Correa dos Santos | ||
Ze Pedro | Adriano | ||
Nuno Silva | Goncalo Loureiro | ||
Mohammed Lamine | Silverio | ||
Pedro Marques | Marcus Molvadgaard | ||
Rando Emeka Obi | Joao Ribeiro Oliveira | ||
Miguel Pinto | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại