![]() Ze Manuel 9 | |
![]() Mario Junior 45+1' | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Andre Andre) 46 | |
![]() Jose Bica (Thay: Andre Simoes) 46 | |
![]() Rafael Martins 52 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Regis Ndo) 60 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 63 | |
![]() Ze Manuel 72 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 75 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 75 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Zan Jevsenak) 76 | |
![]() Sabino (Thay: Kotaro Nagata) 76 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Joao Silva) 84 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Oliveirense
số liệu thống kê

Leixoes

Oliveirense
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Andre Simoes Jose Bica | 63’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
46’ | Andre Andre Fabricio Isidoro | 76’ | Zan Jevsenak Simao Carvalho Martins |
60’ | Regis Ndo Ricardo Valente | 76’ | Kotaro Nagata Sabino |
75’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Henrique Gelain | 84’ | Joao Silva Mesaque Dju |
75’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Andre Seruca |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Rui Dabo | ||
Rafael Santos | Paragua | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Evrard Zag | Tyler Keating | ||
Henrique Gelain | Simao Carvalho Martins | ||
Ricardo Valente | Klebinho | ||
Jose Bica | Joanderson De Jesus Assis | ||
Andre Seruca | Sabino | ||
Fabricio Isidoro | Mesaque Dju |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại