![]() Carlos Eduardo 1 | |
![]() Afonso Silva 24 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Kotaro Nagata) 37 | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 46 | |
![]() Sabino (Thay: Klebinho) 72 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Andre Santos) 72 | |
![]() Carlos Eduardo 74 | |
![]() David Pinto Veiga (Thay: Landinho) 77 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 80 | |
![]() Lucas Rafael (Thay: Diogo Casimiro) 86 | |
![]() Mickael Pereira Moura (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 89 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Oliveirense

Felgueiras 1932
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
37’ | Kotaro Nagata Andre Ricardo Ferreira Schutte | 46’ | Vasco Da Silva Moreira Marcio Gabriel Ferreira Pereira |
72’ | Klebinho Sabino | 77’ | Landinho David Pinto Veiga |
72’ | Andre Santos Jorge Monteiro | 80’ | Joao Pedro Palma Santos Theo Fonseca |
86’ | Diogo Casimiro Lucas Rafael | 89’ | Leonardo Santos Teixeira Mickael Pereira Moura |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Mickael Pereira Moura | ||
Tyler Keating | Cristiano Figueiredo | ||
Schurrle | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Sabino | Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho | ||
Bruno Ventura | Theo Fonseca | ||
Jorge Monteiro | Julian Andres Bonilla Tovar | ||
Rui Dabo | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Lucas Rafael | Marcio Gabriel Ferreira Pereira | ||
Tiago Veiga | David Pinto Veiga |
Nhận định Oliveirense vs Felgueiras 1932
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại