![]() Ikenna Ezeala (Thay: Michael Halbartschlager) 7 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Kresimir Kovacevic) 46 | |
![]() Can Alak (Thay: Alem Pasic) 46 | |
![]() Julian Turi 49 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Kiến tạo: Tolga Guenes) 51 | |
![]() Alberto Prada (Kiến tạo: Can Alak) 58 | |
![]() Filip Drljepan (Thay: Christian Ramsebner) 58 | |
![]() Michael Lang 65 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Din Barlov) 65 | |
![]() Miroslav Cirkovic (Thay: Kevin Brandstaetter) 70 | |
![]() Pascal Fischer (Thay: Luca Mayr-Faelten) 75 | |
![]() Oguzhan Sivrikaya (Thay: Ikenna Ezeala) 75 | |
![]() Niklas Streimelweger (Thay: Michael Lang) 90 |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

SKN St. Poelten
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs SKN St. Poelten
Vorwaerts Steyr (4-3-3): Bernhard Staudinger (1), Julian Turi (19), Alberto Prada (17), Paul Sahanek (16), Alem Pasic (6), Gerhard Dombaxi (37), Michael Halbartschlager (31), Michael Lageder (28), Kevin Brandstaetter (22), Luca Mayr-Faelten (20), Tolga Guenes (10)
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (39), Christian Ramsebner (15), Michael Lang (21), Thomas Alexiev (5), Karim Conte (6), Nicolas Wisak (16), Daniel Schuetz (20), Lukas Tursch (23), Kresimir Kovacevic (24), Yakuba Silue (42), Din Barlov (77)

Vorwaerts Steyr
4-3-3
1
Bernhard Staudinger
19
Julian Turi
17
Alberto Prada
16
Paul Sahanek
6
Alem Pasic
37
Gerhard Dombaxi
31
Michael Halbartschlager
28
Michael Lageder
22
Kevin Brandstaetter
20
Luca Mayr-Faelten
10
Tolga Guenes
77
Din Barlov
42
Yakuba Silue
24
Kresimir Kovacevic
23
Lukas Tursch
20
Daniel Schuetz
16
Nicolas Wisak
6
Karim Conte
5
Thomas Alexiev
21
Michael Lang
15
Christian Ramsebner
39
Franz Stolz

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
7’ | Oguzhan Sivrikaya Ikenna Ezeala | 46’ | Kresimir Kovacevic Jaden Montnor |
46’ | Alem Pasic Can Alak | 58’ | Christian Ramsebner Filip Drljepan |
70’ | Kevin Brandstaetter Miroslav Cirkovic | 65’ | Din Barlov Marcel Pemmer |
75’ | Ikenna Ezeala Oguzhan Sivrikaya | 90’ | Michael Lang Niklas Streimelweger |
75’ | Luca Mayr-Faelten Pascal Fischer |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Cirkovic | Marcel Pemmer | ||
Aleksandar Maric | David Riegler | ||
Thomas Turner | Niklas Streimelweger | ||
Oguzhan Sivrikaya | Jaden Montnor | ||
Can Alak | George Davies | ||
Ikenna Ezeala | Lino Kasten | ||
Pascal Fischer | Filip Drljepan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại