Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wenderson Galeno (Kiến tạo: Roberto Firmino) 35 | |
![]() Franck Kessie (Kiến tạo: Roberto Firmino) 41 | |
![]() Sai van Wermeskerken (Thay: Sota Miura) 44 | |
![]() Merih Demiral 45 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Erison) 46 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga) 65 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: Yuki Yamamoto) 65 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Roberto Firmino) 74 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Wenderson Galeno) 74 | |
![]() Hinata Yamauchi (Thay: So Kawahara) 84 | |
![]() Ziyad Aljohani 85 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: Ziyad Aljohani) 85 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Riyad Mahrez) 90 | |
![]() Edouard Mendy 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Al Ahli vs Kawasaki Frontale
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Edouard Mendy.

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Hinata Yamauchi.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Sota Miura rời sân và được thay thế bởi Sai van Wermeskerken.
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franck Kessie đã ghi bàn!
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wenderson Galeno đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Kawasaki Frontale
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Ezgjan Alioski (77), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Galeno (13), Ivan Toney (99)
Kawasaki Frontale (4-4-2): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Akihiro Ienaga (41), Yuki Yamamoto (77), So Kawahara (19), Marcinho (23), Yasuto Wakizaka (14), Erison (9)


Thay người | |||
74’ | Wenderson Galeno Gabri Veiga | 44’ | Sota Miura Sai Van Wermeskerken |
74’ | Roberto Firmino Firas Al-Buraikan | 46’ | Erison Shin Yamada |
85’ | Ziyad Aljohani Alexsander | 65’ | Yuki Yamamoto Yuto Ozeki |
90’ | Riyad Mahrez Fahad Al-Rashidi | 65’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito |
84’ | So Kawahara Hinata Yamauchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Jung Sung-Ryong | ||
Abdullah Ahmed Abdo | Shunsuke Ando | ||
Fahad Al-Rashidi | Shuto Tanabe | ||
Matteo Dams | Sai Van Wermeskerken | ||
Rayan Hamed | Cesar Haydar | ||
Mohammed Sulaiman | Kento Tachibanada | ||
Saad Yaslam | Yuto Ozeki | ||
Eid Al-Muwallad | Hinata Yamauchi | ||
Sumaihan Al-Nabit | Yusuke Segawa | ||
Alexsander | Shin Yamada | ||
Gabri Veiga | Soma Kanda | ||
Firas Al-Buraikan | Tatsuya Ito |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại