Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Yuki Yamamoto (Thay: Kento Tachibanada) 15 | |
![]() Hinata Yamauchi (Thay: Kento Tachibanada) 15 | |
![]() Erison 16 | |
![]() Daihachi Okamura 20 | |
![]() Shintaro Kurumaya (Thay: Jesiel) 33 | |
![]() Daihachi Okamura (Kiến tạo: Yuta Nakayama) 34 | |
![]() Yuki Soma 41 | |
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma) 53 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Yuki Soma) 67 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) 67 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Erison) 70 | |
![]() Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 70 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Akihiro Ienaga) 71 | |
![]() So Kawahara 73 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Keiya Sento) 81 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Takuma Nishimura) 90 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

V À A A O O O - So Kawahara đã ghi bàn!
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Erison rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuma Nishimura ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yuki Soma.
Yuta Nakayama đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!
Jesiel rời sân và được thay thế bởi Shintaro Kurumaya.

Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

V À A A O O O - Erison ghi bàn!
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Hinata Yamauchi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Keiya Sento (8), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Jesiel (4), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), So Kawahara (19), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)


Thay người | |||
67’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama | 15’ | Kento Tachibanada Hinata Yamauchi |
67’ | Yuki Soma Shota Fujio | 33’ | Jesiel Shintaro Kurumaya |
81’ | Keiya Sento Ryohei Shirasaki | 70’ | Erison Tatsuya Ito |
90’ | Takuma Nishimura Takaya Numata | 70’ | Marcinho Ten Miyagi |
71’ | Akihiro Ienaga Shin Yamada |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Jung Sung-Ryong | ||
Henry Heroki Mochizuki | Sai Van Wermeskerken | ||
Ryuho Kikuchi | Shintaro Kurumaya | ||
Daigo Takahashi | Yusuke Segawa | ||
Ryohei Shirasaki | Hinata Yamauchi | ||
Takaya Numata | Yuki Yamamoto | ||
Mitchell Duke | Tatsuya Ito | ||
Kanji Kuwayama | Shin Yamada | ||
Shota Fujio | Ten Miyagi |
Nhận định Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại