Marcinho rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Naoki Hayashi) 46 | |
![]() Hiroto Yamami (Thay: Yuta Arai) 46 | |
![]() Koki Morita (Thay: Yuya Fukuda) 68 | |
![]() Erison (Thay: Shin Yamada) 69 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Kosuke Saito) 76 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka) 80 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga) 80 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Hiroto Yamami) 82 | |
![]() Soma Kanda (Thay: Marcinho) 89 |

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Koki Morita.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.
Naoki Hayashi rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Frontale có một quả phát bóng lên.
Kota Takai của Frontale đã đứng dậy tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Akihiko Ikeuchi chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Kota Takai của Frontale vẫn đang nằm sân.
Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Frontale.
Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.
Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cao trên sân cho Tokyo V ở Kawasaki.
Frontale tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kawasaki.
Đá phạt Tokyo V.
Frontale được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tokyo V cần cẩn trọng. Frontale có một quả ném biên tấn công.
Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Ném biên Tokyo V.
Đá phạt cho Frontale ở phần sân của họ.
Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Tokyo V gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.
Akihiko Ikeuchi trao cho Frontale một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Tokyo V tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Kawasaki Frontale tấn công qua Shin Yamada. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Bóng an toàn khi Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Tokyo V có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Frontale không?
Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho Tokyo V được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Frontale.
Liệu Tokyo V có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frontale không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy


Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Hijiri Onaga (22), Yuya Fukuda (14), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)


Thay người | |||
69’ | Shin Yamada Erison | 46’ | Naoki Hayashi Yuan Matsuhashi |
80’ | Yasuto Wakizaka Yuto Ozeki | 46’ | Shuhei Kawasaki Daito Yamami |
80’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito | 68’ | Yuya Fukuda Koki Morita |
89’ | Marcinho Soma Kanda | 76’ | Kosuke Saito Itsuki Someno |
82’ | Hiroto Yamami Shuhei Kawasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Yuya Nagasawa | ||
Sai Van Wermeskerken | Daiki Fukazawa | ||
Cesar Haydar | Koki Morita | ||
Yuto Ozeki | Tetsuyuki Inami | ||
Hinata Yamauchi | Yuan Matsuhashi | ||
Erison | Soma Meshino | ||
Yu Kobayashi | Itsuki Someno | ||
Tatsuya Ito | Shuhei Kawasaki | ||
Soma Kanda | Daito Yamami |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
5 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | T H H H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 1 | 17 | H T B T T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B B T B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | B H T B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T H H H B |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H B H |
19 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -4 | 9 | B H H B B |
20 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại