Chủ Nhật, 20/04/2025
Yuan Matsuhashi (Thay: Naoki Hayashi)
46
Hiroto Yamami (Thay: Yuta Arai)
46
Koki Morita (Thay: Yuya Fukuda)
68
Erison (Thay: Shin Yamada)
69
Itsuki Someno (Thay: Kosuke Saito)
76
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
80
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
80
Shuhei Kawasaki (Thay: Hiroto Yamami)
82
Soma Kanda (Thay: Marcinho)
89
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Tất cả (41)
89'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.

82'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

80'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

80'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

76'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

69'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.

68'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Koki Morita.

46'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.

46'

Naoki Hayashi rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27'

Frontale có một quả phát bóng lên.

27'

Kota Takai của Frontale đã đứng dậy tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

27'

Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

26'

Akihiko Ikeuchi chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Kota Takai của Frontale vẫn đang nằm sân.

25'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

24'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Frontale.

24'

Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.

23'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

21'

Ném biên cao trên sân cho Tokyo V ở Kawasaki.

20'

Frontale tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

17'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kawasaki.

16'

Đá phạt Tokyo V.

15'

Frontale được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

15'

Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

12'

Tokyo V cần cẩn trọng. Frontale có một quả ném biên tấn công.

12'

Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

12'

Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

9'

Ném biên Tokyo V.

9'

Đá phạt cho Frontale ở phần sân của họ.

8'

Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

6'

Ném biên cho Tokyo V gần khu vực cấm địa.

4'

Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.

4'

Akihiko Ikeuchi trao cho Frontale một quả phát bóng lên.

3'

Quả phát bóng lên cho Tokyo V tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

3'

Kawasaki Frontale tấn công qua Shin Yamada. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

2'

Bóng an toàn khi Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

1'

Liệu Tokyo V có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Frontale không?

1'

Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho Tokyo V được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Frontale.

1'

Liệu Tokyo V có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frontale không?

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Hijiri Onaga (22), Yuya Fukuda (14), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
5
Asahi Sasaki
2
Kota Takai
35
Yuichi Maruyama
13
Sota Miura
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
10
Yudai Kimura
40
Yuta Arai
14
Yuya Fukuda
22
Hijiri Onaga
16
Rei Hirakawa
8
Kosuke Saito
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
69’
Shin Yamada
Erison
46’
Naoki Hayashi
Yuan Matsuhashi
80’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
46’
Shuhei Kawasaki
Daito Yamami
80’
Akihiro Ienaga
Tatsuya Ito
68’
Yuya Fukuda
Koki Morita
89’
Marcinho
Soma Kanda
76’
Kosuke Saito
Itsuki Someno
82’
Hiroto Yamami
Shuhei Kawasaki
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Yuya Nagasawa
Sai Van Wermeskerken
Daiki Fukazawa
Cesar Haydar
Koki Morita
Yuto Ozeki
Tetsuyuki Inami
Hinata Yamauchi
Yuan Matsuhashi
Erison
Soma Meshino
Yu Kobayashi
Itsuki Someno
Tatsuya Ito
Shuhei Kawasaki
Soma Kanda
Daito Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
20/04 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
AFC Champions League
J League 1

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC12633321H T T B T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol11551420H H H T H
3Kashima AntlersKashima Antlers11614719T B B B T
4Avispa FukuokaAvispa Fukuoka11614119H T T T B
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818T H H H B
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
7Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC11524317T B T T B
9Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima10523217B T T B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia11524117H T H B B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds12453117H T B T T
12Gamba OsakaGamba Osaka11425-414H B B T H
13Shonan BellmareShonan Bellmare11425-514B B B T B
14Cerezo OsakaCerezo Osaka11344013B H T B T
15Yokohama FCYokohama FC11335-112B B T H H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy11254-511T H H H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight11326-711T T B B T
18FC TokyoFC Tokyo11245-510B B H B H
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12165-49B H H B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata11155-58H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X