Thứ Hai, 19/05/2025
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Matheus Savio)
6
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Yoichi Naganuma)
31
Rei Hirakawa
38
Kosuke Saito (Thay: Hiroto Yamami)
46
Hijiri Onaga (Thay: Kaito Chida)
46
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai)
66
Toshiki Takahashi (Thay: Yusuke Matsuo)
69
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
69
Itsuki Someno (Thay: Yudai Kimura)
69
Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda)
72
Hiroto Taniguchi
73
Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko)
77
Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe)
77
Rio Nitta (Thay: Hirokazu Ishihara)
83
Genki Haraguchi
90+2'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Tất cả (20)
90+2' Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.

Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.

83'

Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.

77'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

77'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

73' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

72'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

69'

Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

69'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

69'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.

66'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

46'

Kaito Chida rời sân và được thay thế bởi Hijiri Onaga.

46'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Kosuke Saito.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

31'

Yoichi Naganuma đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

6'

Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
88
Yoichi Naganuma
6
Taishi Matsumoto
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
24
Yusuke Matsuo
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
14
Yuya Fukuda
40
Yuta Arai
16
Rei Hirakawa
7
Koki Morita
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
69’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
46’
Hiroto Yamami
Kosuke Saito
69’
Yusuke Matsuo
Toshiki Takahashi
46’
Kaito Chida
Hijiri Onaga
77’
Takuro Kaneko
Genki Haraguchi
66’
Yuta Arai
Yuan Matsuhashi
77’
Ryoma Watanabe
Shoya Nakajima
69’
Yudai Kimura
Itsuki Someno
83’
Hirokazu Ishihara
Rio Nitta
72’
Yuya Fukuda
Shuhei Kawasaki
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Yuya Nagasawa
Takuya Ogiwara
Daiki Fukazawa
Rikito Inoue
Kosuke Saito
Genki Haraguchi
Tetsuyuki Inami
Shoya Nakajima
Yuan Matsuhashi
Takahiro Sekine
Soma Meshino
Toshiki Takahashi
Hijiri Onaga
Motoki Nagakura
Itsuki Someno
Rio Nitta
Shuhei Kawasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/03 - 2024
19/10 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds17854629T T B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale156631024B H B T T
7Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
8Vissel KobeVissel Kobe15735224T T B B T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos15159-128B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X