Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.
![]() Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Matheus Savio) 6 | |
![]() Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Yoichi Naganuma) 31 | |
![]() Rei Hirakawa 38 | |
![]() Kosuke Saito (Thay: Hiroto Yamami) 46 | |
![]() Hijiri Onaga (Thay: Kaito Chida) 46 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai) 66 | |
![]() Toshiki Takahashi (Thay: Yusuke Matsuo) 69 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 69 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Yudai Kimura) 69 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda) 72 | |
![]() Hiroto Taniguchi 73 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko) 77 | |
![]() Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe) 77 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Hirokazu Ishihara) 83 | |
![]() Genki Haraguchi 90+2' |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Kaito Chida rời sân và được thay thế bởi Hijiri Onaga.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Kosuke Saito.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
Yoichi Naganuma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!
Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)


Thay người | |||
69’ | Matheus Savio Takahiro Sekine | 46’ | Hiroto Yamami Kosuke Saito |
69’ | Yusuke Matsuo Toshiki Takahashi | 46’ | Kaito Chida Hijiri Onaga |
77’ | Takuro Kaneko Genki Haraguchi | 66’ | Yuta Arai Yuan Matsuhashi |
77’ | Ryoma Watanabe Shoya Nakajima | 69’ | Yudai Kimura Itsuki Someno |
83’ | Hirokazu Ishihara Rio Nitta | 72’ | Yuya Fukuda Shuhei Kawasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Yuya Nagasawa | ||
Takuya Ogiwara | Daiki Fukazawa | ||
Rikito Inoue | Kosuke Saito | ||
Genki Haraguchi | Tetsuyuki Inami | ||
Shoya Nakajima | Yuan Matsuhashi | ||
Takahiro Sekine | Soma Meshino | ||
Toshiki Takahashi | Hijiri Onaga | ||
Motoki Nagakura | Itsuki Someno | ||
Rio Nitta | Shuhei Kawasaki |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại