Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Itsuki Someno (Kiến tạo: Kosuke Saito) 36 | |
![]() Kota Yamada 52 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Yuan Matsuhashi) 53 | |
![]() Yuta Arai 61 | |
![]() Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo) 65 | |
![]() Naoya Komazawa (Thay: Yoshiaki Komai) 65 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Itsuki Someno) 66 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Yuta Arai) 66 | |
![]() Issei Kumatoriya (Thay: Kosuke Saito) 66 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 75 | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Musashi Suzuki) 75 | |
![]() Yoshihiro Nakano (Thay: Makito Ito) 81 | |
![]() Rei Hirakawa 83 | |
![]() Kaito Suzuki (Thay: Tetsuyuki Inami) 89 | |
![]() Issei Kumatoriya (Kiến tạo: Koki Morita) 90+1' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Yokohama FC


Diễn biến Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Koki Morita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Issei Kumatoriya đã ghi bàn!
Tetsuyuki Inami rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Yoshihiro Nakano.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

Thẻ vàng cho Yuta Arai.
Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

Thẻ vàng cho Kota Yamada.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kosuke Saito đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Itsuki Someno đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Yuto Tsunashima (23), Hijiri Onaga (22), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Yuan Matsuhashi (19), Kosuke Saito (8), Itsuki Someno (9)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Yoshiaki Komai (6), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)


Thay người | |||
53’ | Yuan Matsuhashi Shuhei Kawasaki | 65’ | Kaili Shimbo Toma Murata |
66’ | Yuta Arai Rei Hirakawa | 65’ | Yoshiaki Komai Naoya Komazawa |
66’ | Itsuki Someno Yudai Kimura | 75’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
66’ | Kosuke Saito Issei Kumatoriya | 75’ | Musashi Suzuki Keisuke Muroi |
89’ | Tetsuyuki Inami Kaito Suzuki | 81’ | Makito Ito Yoshihiro Nakano |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Phelipe Megiolaro | ||
Kaito Suzuki | Kosuke Yamazaki | ||
Rei Hirakawa | Yoshihiro Nakano | ||
Soma Meshino | Toma Murata | ||
Yudai Kimura | Hinata Ogura | ||
Daito Yamami | Solomon Sakuragawa | ||
Issei Kumatoriya | Keijiro Ogawa | ||
Ryosuke Shirai | Keisuke Muroi | ||
Shuhei Kawasaki | Naoya Komazawa |
Nhận định Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
12 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 8 | 21 | H B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại