Thứ Sáu, 04/07/2025
Takuya Wada
10
Koki Morita
21
Mizuki Arai (Thay: Ryuji Sugimoto)
46
Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez)
58
Takuya Matsuura (Thay: Kosuke Saito)
59
Saulo Mineiro (Thay: Kazuma Watanabe)
67
Zain Issaka (Thay: Ryoya Yamashita)
67
Seiya Baba (Thay: Koken Kato)
72
Katsuya Iwatake (Kiến tạo: Rhayner)
77
Itsuki Someno (Thay: Ryota Kajikawa)
80
Hideto Takahashi (Thay: Rhayner)
87
Saulo Mineiro
90+5'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Yokohama FC
Yokohama FC
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Yokohama FC

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Byron Vasquez (18), Keito Kawamura (29), Ryuji Sugimoto (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Ryoya Yamashita (48), Masashi Kamekawa (19), Rhayner (2), Takuya Wada (6), Kazuma Watanabe (39), Kosuke Saito (8), Koki Ogawa (18)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
24
Yuta Narawa
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
17
Koken Kato
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
9
Ryuji Sugimoto
18
Koki Ogawa
8
Kosuke Saito
39
Kazuma Watanabe
6
Takuya Wada
2
Rhayner
19
Masashi Kamekawa
48
Ryoya Yamashita
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
3
Takumi Nakamura
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Ryuji Sugimoto
Mizuki Arai
59’
Kosuke Saito
Takuya Matsuura
58’
Byron Vasquez
Ryoga Sato
67’
Ryoya Yamashita
Zain Issaka
72’
Koken Kato
Seiya Baba
67’
Kazuma Watanabe
Saulo Mineiro
80’
Ryota Kajikawa
Itsuki Someno
87’
Rhayner
Hideto Takahashi
Cầu thủ dự bị
Itsuki Someno
Hideto Takahashi
Ryoga Sato
Ryo Tabei
Toru Takagiwa
Tomoki Kondo
Seiya Baba
Zain Issaka
Mizuki Arai
Takuya Matsuura
Junki Koike
Saulo Mineiro
Tetsuyuki Inami
Yutaro Nishikata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
24/07 - 2022
J League 1
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X