Hayato Shimizu ra hiệu cho Shonan một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Koki Morita 54 | |
![]() Akito Suzuki (Thay: Yutaro Oda) 56 | |
![]() Taiga Hata (Thay: Sere Matsumura) 56 | |
![]() Hiroto Yamami (Thay: Soma Meshino) 58 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Kosuke Saito) 58 | |
![]() Kohei Okuno 62 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda) 66 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Itsuki Someno) 66 | |
![]() Hiroaki Okuno (Thay: Masaki Ikeda) 71 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Taiyo Hiraoka) 71 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Yuta Arai) 81 | |
![]() Sho Fukuda 88 | |
![]() Akimi Barada (Thay: Kohei Okuno) 90 | |
![]() Luiz Phellype (Kiến tạo: Hiroaki Okuno) 90+4' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare


Diễn biến Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
Hayato Shimizu cho Shonan một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc cho Tokyo V ở khu vực cao trên sân.
Tokyo V sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Shonan.
Phạt góc cho Shonan tại sân Ajinomoto.
Hayato Shimizu trao cho đội nhà một quả ném biên.
Tokyo V được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Tokyo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân, Tokyo V được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Shonan.
Phạt trực tiếp cho Tokyo V ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phạt góc cho đội nhà ở Tokyo.
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Shonan có quả phát bóng lên.
Hiroaki Okuno đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tokyo V được hưởng phạt góc.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tokyo V có quả ném biên nguy hiểm.
Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Tokyo V được hưởng quả đá phạt.

Thẻ vàng cho Sho Fukuda.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Soma Meshino (20), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Kosuke Saito (8), Itsuki Someno (9)
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Sere Matsumura (32), Yutaro Oda (9), Sho Fukuda (19)


Thay người | |||
58’ | Kosuke Saito Yuan Matsuhashi | 56’ | Sere Matsumura Taiga Hata |
58’ | Soma Meshino Daito Yamami | 56’ | Yutaro Oda Akito Suzuki |
66’ | Itsuki Someno Yudai Kimura | 71’ | Masaki Ikeda Hiroaki Okuno |
66’ | Yuya Fukuda Shuhei Kawasaki | 71’ | Taiyo Hiraoka Luiz Phellype |
81’ | Yuta Arai Tetsuyuki Inami | 90’ | Kohei Okuno Akimi Barada |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Kota Sanada | ||
Kazuya Miyahara | Taiga Hata | ||
Kaito Suzuki | Koki Tachi | ||
Tetsuyuki Inami | Naoya Takahashi | ||
Yuan Matsuhashi | Akimi Barada | ||
Yudai Kimura | Hiroaki Okuno | ||
Daito Yamami | Akito Suzuki | ||
Issei Kumatoriya | Luiz Phellype | ||
Shuhei Kawasaki | Hisatsugu Ishii |
Nhận định Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại