Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Trực tiếp kết quả Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka hôm nay 29-04-2025
Giải J League 1 - Th 3, 29/4
Kết thúc



![]() Akito Suzuki (Thay: Masaki Ikeda) 46 | |
![]() Kosuke Onose (Thay: Ryo Nemoto) 46 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Wellington) 62 | |
![]() Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago) 62 | |
![]() Sho Fukuda (Thay: Yutaro Oda) 62 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino) 75 | |
![]() Sonosuke Sato (Thay: Tomoya Miki) 75 | |
![]() Akimi Barada (Thay: Kohei Okuno) 77 | |
![]() Yuto Suzuki (Thay: Tomoya Fujii) 84 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Shahab Zahedi) 89 |
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Yuto Suzuki.
Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Tomoya Miki rời sân và được thay thế bởi Sonosuke Sato.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Yutaro Oda rời sân và được thay thế bởi Sho Fukuda.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Wellington rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Akito Suzuki.
Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Kosuke Onose.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Kazuki Oiwa (22), Junnosuke Suzuki (5), Kazunari Ono (8), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Masaki Ikeda (18), Hiroaki Okuno (25), Taiga Hata (3), Yutaro Oda (9), Ryo Nemoto (16)
Avispa Fukuoka (3-4-3): Takumi Nagaishi (1), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Yuto Iwasaki (18), Shintaro Nago (14), Wellington (17), Tomoya Miki (11)
Thay người | |||
46’ | Ryo Nemoto Kosuke Onose | 62’ | Shintaro Nago Kazuya Konno |
46’ | Masaki Ikeda Akito Suzuki | 62’ | Takeshi Kanamori Shahab Zahedi |
62’ | Yutaro Oda Sho Fukuda | 75’ | Hiroki Akino Masato Shigemi |
77’ | Kohei Okuno Akimi Barada | 75’ | Tomoya Miki Sonosuke Sato |
84’ | Tomoya Fujii Yuto Suzuki | 89’ | Shahab Zahedi Takeshi Kanamori |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Masaaki Murakami | ||
Naoya Takahashi | Masaya Tashiro | ||
Kim Min-Tae | Moon-Hyeon Kim | ||
Kosuke Onose | Yu Hashimoto | ||
Akimi Barada | Masato Shigemi | ||
Yuto Suzuki | Kazuya Konno | ||
Akito Suzuki | Sonosuke Sato | ||
Sho Fukuda | Takeshi Kanamori | ||
Hisatsugu Ishii | Shahab Zahedi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |