Thứ Bảy, 28/06/2025
Kazunari Ono
40
Daiki Watari
52
Jordy Croux (Thay: Daiki Watari)
57
Hiroyuki Abe (Thay: Taiyo Hiraoka)
66
John Mary (Thay: Lukian)
76
Yuki Ohashi (Thay: Shuto Machino)
78
Takuji Yonemoto (Thay: Ryo Takahashi)
78
Yoshihiro Nakano (Thay: Masaki Ikeda)
78
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
82
Tatsuya Tanaka (Thay: Takaaki Shichi)
82
Yota Maejima (Thay: Takahiro Yanagi)
82
Tarik Elyounoussi (Thay: Yusuke Segawa)
83
Takuji Yonemoto
88

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Hirokazu Ishihara (3), Masaki Ikeda (27), Taiyo Hiraoka (28), Ryo Takahashi (42), Shuto Machino (18), Yusuke Segawa (13)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (41), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takahiro Yanagi (36), Takaaki Shichi (13), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Daiki Watari (16), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Kosei Tani
4
Koki Tachi
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
7
Satoshi Tanaka
3
Hirokazu Ishihara
27
Masaki Ikeda
28
Taiyo Hiraoka
42
Ryo Takahashi
18
Shuto Machino
13
Yusuke Segawa
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
16
Daiki Watari
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
13
Takaaki Shichi
36
Takahiro Yanagi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
41
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
66’
Taiyo Hiraoka
Hiroyuki Abe
57’
Daiki Watari
Jordy Croux
78’
Ryo Takahashi
Takuji Yonemoto
76’
Lukian
John Mary
78’
Masaki Ikeda
Yoshihiro Nakano
82’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
78’
Shuto Machino
Yuki Ohashi
82’
Takaaki Shichi
Tatsuya Tanaka
83’
Yusuke Segawa
Tarik Elyounoussi
82’
Takahiro Yanagi
Yota Maejima
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Masaaki Murakami
Shuto Yamamoto
John Mary
Takuji Yonemoto
Juan Delgado
Yoshihiro Nakano
Jordy Croux
Hiroyuki Abe
Tatsuya Tanaka
Tarik Elyounoussi
Sotan Tanabe
Yuki Ohashi
Yota Maejima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X