![]() Tanguy Zoukrou 57 | |
![]() Alan Virginius (Thay: Darian Males) 65 | |
![]() Silvere Ganvoula (Thay: Cedric Itten) 65 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Luca Zuffi) 68 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan) 68 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Fabian Frei) 68 | |
![]() Cheikh Niasse (Thay: Filip Ugrinic) 74 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Ebrima Colley) 74 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Matteo Di Giusto) 76 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Joel Monteiro) 83 | |
![]() Basil Stillhart (Thay: Tobias Schaettin) 88 | |
![]() Silvere Ganvoula 90+3' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Winterthur
số liệu thống kê

Young Boys

Winterthur
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Winterthur
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Filip Ugrinic (7), Lukasz Lakomy (8), Darian Males (39), Joël Monteiro (77), Ebrima Colley (11), Cedric Itten (9)
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Randy Schneider (6), Luca Zuffi (7), Dario Ulrich (19), Matteo Di Giusto (10), Fabian Frei (20), Antoine Baroan (28)

Young Boys
4-2-3-1
33
Marvin Keller
27
Lewin Blum
4
Tanguy Banhie Zoukrou
23
Loris Benito
3
Jaouen Hadjam
7
Filip Ugrinic
8
Lukasz Lakomy
39
Darian Males
77
Joël Monteiro
11
Ebrima Colley
9
Cedric Itten
28
Antoine Baroan
20
Fabian Frei
10
Matteo Di Giusto
19
Dario Ulrich
7
Luca Zuffi
6
Randy Schneider
3
Tobias Schattin
21
Loic Luthi
16
Remo Arnold
24
Silvan Sidler
1
Stefanos Kapino

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Darian Males Alan Virginius | 68’ | Luca Zuffi Stephane Cueni |
65’ | Cedric Itten Silvere Ganvoula | 68’ | Fabian Frei Souleymane Diaby |
74’ | Filip Ugrinic Cheikh Niasse | 68’ | Antoine Baroan Labinot Bajrami |
74’ | Ebrima Colley Kastriot Imeri | 76’ | Matteo Di Giusto Adrian Durrer |
83’ | Joel Monteiro Mechak Elia | 88’ | Tobias Schaettin Basil Stillhart |
Cầu thủ dự bị | |||
David Von Ballmoos | Markus Kuster | ||
Zachary Athekame | Stephane Cueni | ||
Patric Pfeiffer | Souleymane Diaby | ||
Cheikh Niasse | Adrian Durrer | ||
Sandro Lauper | Labinot Bajrami | ||
Alan Virginius | Josias Tusevo Lukembila | ||
Kastriot Imeri | Lukas Muhl | ||
Silvere Ganvoula | Basil Stillhart | ||
Mechak Elia | Christian Pierre Louis Gomis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại