![]() Varol Tasar 5 | |
![]() William Le Pogam 8 | |
![]() Lizeiro 45 | |
![]() Cheick Conde 45 | |
![]() Yanick Brecher 45+1' | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Jonathan Okita) 46 | |
![]() Aymen Mahious 55 | |
![]() Aymen Mahious 62 | |
![]() Christopher Lungoyi (Thay: Varol Tasar) 62 | |
![]() Vladan Vidakovic (Thay: Lizeiro) 67 | |
![]() Kevin Omoruyi (Thay: Mathias Olesen) 67 | |
![]() Calixte Ligue (Thay: Antonio Marchesano) 80 | |
![]() Kevin Omoruyi (Kiến tạo: Anthony Sauthier) 83 | |
![]() Niklas Gunnarsson (Thay: Marley Ake) 86 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Ifeanyi Matthew) 86 | |
![]() Ivan Santini (Thay: Nikola Boranijasevic) 86 | |
![]() Kevin Omoruyi 88 | |
![]() Dario Del Fabro 90 | |
![]() Lindrit Kamberi 90+1' | |
![]() Vladan Vidakovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs FC Zurich
số liệu thống kê

Yverdon

FC Zurich
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs FC Zurich
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Mathias Olesen (13), Boris Adrian Cespedes (5), Liziero (28), Varol Tasar (27), Aimen Mahious (81), Marley Ake (9)
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Nikola Boranijasevic (19), Nikola Katic (24), Lindrit Kamberi (2), Adrian Guerrero (3), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Rodrigo Conceicao (27), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)

Yverdon
4-3-3
40
Paul Bernardoni
32
Anthony Sauthier
4
Dario Del Fabro
2
Mohamed Tijani
6
William Le Pogam
13
Mathias Olesen
5
Boris Adrian Cespedes
28
Liziero
27
Varol Tasar
81
Aimen Mahious
9
Marley Ake
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
27
Rodrigo Conceicao
7
Bledian Krasniqi
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
3
Adrian Guerrero
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
19
Nikola Boranijasevic
25
Yanick Brecher

FC Zurich
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Varol Tasar Christopher Lungoyi | 46’ | Jonathan Okita Daniel Afriyie |
67’ | Lizeiro Vladan Vidakovic | 80’ | Antonio Marchesano Calixte Ligue |
67’ | Mathias Olesen Kevin Carlos | 86’ | Nikola Boranijasevic Ivan Santini |
86’ | Marley Ake Niklas Gunnarsson | 86’ | Ifeanyi Matthew Armstrong Oko-Flex |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Vidakovic | Zivko Kostadinovic | ||
Christopher Lungoyi | Fabio Daprela | ||
Christian Marques | Ivan Santini | ||
Kevin Martin | Marc Hornschuh | ||
Mauro Rodrigues | Calixte Ligue | ||
Dominic Corness | Armstrong Oko-Flex | ||
Kevin Carlos | Mirlind Kryeziu | ||
Haithem Loucif | Nils Reichmuth | ||
Niklas Gunnarsson | Daniel Afriyie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại