![]() Boris Cespedes 19 | |
![]() Doron Leidner (Thay: Nemanja Tosic) 26 | |
![]() Doron Leidner 30 | |
![]() Kevin Omoruyi (Thay: Aymen Mahious) 46 | |
![]() Silvan Wallner (Thay: Doron Leidner) 46 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Bledian Krasniqi) 65 | |
![]() Juan Perea (Kiến tạo: Nikola Katic) 72 | |
![]() Juan Perea 73 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Boris Cespedes) 82 | |
![]() Samba Kone (Thay: Dion Kacuri) 83 | |
![]() Fernand Goure (Thay: Juan Perea) 87 | |
![]() Jesse Hautier (Thay: Mauro Rodrigues) 90 | |
![]() Elmedin Avdic (Thay: Hugo Komano) 90 | |
![]() Mohamed Tijani 90+2' | |
![]() Emmanuel Umeh (Kiến tạo: Mounir Chouiar) 90+11' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs FC Zurich
số liệu thống kê

Yverdon

FC Zurich
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs FC Zurich
Yverdon (3-4-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Haithem Loucif (12), Dion Kacuri (70), Boris Céspedes (10), William Le Pogam (6), Hugo Komano (21), Aimen Mahious (18), Mauro Rodrigues (7)
FC Zurich (4-1-4-1): Yanick Brecher (25), Mariano Gomez (5), Nikola Katić (24), Mirlind Kryeziu (31), Nemanja Tosic (3), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)

Yverdon
3-4-3
40
Paul Bernardoni
32
Anthony Sauthier
25
Christian Marques
2
Mohamed Tijani
12
Haithem Loucif
70
Dion Kacuri
10
Boris Céspedes
6
William Le Pogam
21
Hugo Komano
18
Aimen Mahious
7
Mauro Rodrigues
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
10
Antonio Marchesano
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
3
Nemanja Tosic
31
Mirlind Kryeziu
24
Nikola Katić
5
Mariano Gomez
25
Yanick Brecher

FC Zurich
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Aymen Mahious Kevin Carlos | 26’ | Silvan Wallner Doron Leidner |
82’ | Boris Cespedes Fode Sylla | 46’ | Doron Leidner Silvan Wallner |
83’ | Dion Kacuri Samba Kone | 65’ | Bledian Krasniqi Umeh Emmanuel |
90’ | Mauro Rodrigues Jessé Hautier | 87’ | Juan Perea B. Irish Fernand Goure |
90’ | Hugo Komano Elmedin Avdic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Martin | Armstrong Oko-Flex | ||
Jessé Hautier | Umeh Emmanuel | ||
Kevin Carlos | B. Irish Fernand Goure | ||
Fode Sylla | Daniel Afriyie | ||
Breston Malula | Doron Leidner | ||
Maxime Rouiller | Cheveyo Tsawa | ||
Moussa Baradji | Silvan Wallner | ||
Elmedin Avdic | Zivko Kostadinovic | ||
Samba Kone | Joseph Sabobo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại