![]() Aymen Mahious (Kiến tạo: Boris Cespedes) 9 | |
![]() Ifeanyi Matthew (Kiến tạo: Bledian Krasniqi) 17 | |
![]() (Pen) Jonathan Okita 27 | |
![]() Lizeiro 31 | |
![]() Kevin Omoruyi (Kiến tạo: Dominic Corness) 35 | |
![]() Niklas Gunnarsson 42 | |
![]() Nevio Di Giusto (Thay: Rodrigo Conceicao) 43 | |
![]() Ivan Santini (Thay: Antonio Marchesano) 67 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Jonathan Okita) 67 | |
![]() Vladan Vidakovic (Thay: Lizeiro) 75 | |
![]() Nehemie Lusuena (Thay: Ricardo Azevedo) 75 | |
![]() Bledian Krasniqi (Kiến tạo: Cheick Conde) 78 | |
![]() Boris Cespedes (Kiến tạo: Kevin Omoruyi) 86 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Cheick Conde) 89 | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Lindrit Kamberi) 89 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Dominic Corness) 90 | |
![]() Breston Malula (Thay: Niklas Gunnarsson) 90 | |
![]() Kevin Omoruyi 90+3' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs FC Zurich
số liệu thống kê

Yverdon

FC Zurich
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 8
34 Ném biên 38
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs FC Zurich
Yverdon (3-1-4-2): Paul Bernardoni (40), Niklas Gunnarsson (23), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Boris Adrian Cespedes (5), Marley Ake (9), Dominic Corness (10), Liziero (28), Ricardo Azevedo Alves (17), Kevin Carlos (11), Aimen Mahious (81)
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Mirlind Kryeziu (31), Amadou Dante (44), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Rodrigo Conceicao (27), Bledian Krasniqi (7), Jonathan Okita (11), Antonio Marchesano (10)

Yverdon
3-1-4-2
40
Paul Bernardoni
23
Niklas Gunnarsson
25
Christian Marques
2
Mohamed Tijani
5
Boris Adrian Cespedes
9
Marley Ake
10
Dominic Corness
28
Liziero
17
Ricardo Azevedo Alves
11
Kevin Carlos
81
Aimen Mahious
10
Antonio Marchesano
11
Jonathan Okita
7
Bledian Krasniqi
27
Rodrigo Conceicao
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
44
Amadou Dante
31
Mirlind Kryeziu
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Ricardo Azevedo Nehemie Lusuena | 43’ | Rodrigo Conceicao Nevio Di Giusto |
75’ | Lizeiro Vladan Vidakovic | 67’ | Antonio Marchesano Ivan Santini |
90’ | Dominic Corness Mathias Olesen | 67’ | Jonathan Okita Armstrong Oko-Flex |
90’ | Niklas Gunnarsson Breston Malula | 89’ | Lindrit Kamberi Daniel Afriyie |
89’ | Cheick Conde Fabian Rohner |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Martin | Zivko Kostadinovic | ||
Mauro Rodrigues | Silvan Wallner | ||
Mathias Olesen | Fabio Daprela | ||
Nehemie Lusuena | Ivan Santini | ||
Vladan Vidakovic | Nevio Di Giusto | ||
Yannick Cotter | Daniel Afriyie | ||
Mihael Klepac | Nikola Boranijasevic | ||
Christopher Lungoyi | Armstrong Oko-Flex | ||
Breston Malula | Fabian Rohner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại