![]() Patrik Blahut (Kiến tạo: Peter Kovacik) 16 | |
![]() Michal Duris 52 | |
![]() Sanusi Ridwan (Thay: Roland Galcik) 64 | |
![]() Rene Paraj 74 | |
![]() Filip Bainovic 75 | |
![]() Roman Prochazka (Thay: Filip Bainovic) 80 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Mahmudu Bajo) 84 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Mark Assinor) 84 | |
![]() Martin Sulek (Thay: Philip Azango) 87 | |
![]() Martin Talakov (Thay: Patrik Blahut) 87 | |
![]() Jan Bernat (Thay: Martin Bukata) 90 | |
![]() Jakub Paur (Thay: Michal Duris) 90 | |
![]() Kelvin Ofori 90+6' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Spartak Trnava
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 3
9 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Rene Paraj (15), Patrik Blahut (34), Roland Galcik (7), Mark Osei Assinor (90), Christopher Kabongo (77)
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Lukas Stetina (2), Sebastian Kosa (26), Erik Daniel (23), Martin Bukata (28), Adrian Zeljkovic (80), Filip Bainovic (25), Phillip Azango (11), Michal Duris (57), Kelvin Ofori (97)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
1
Richard Ludha
39
Marek Kristian Bartos
4
Matej Oravec
14
Matej Gresak
20
Peter Kovacik
6
Mahmudu Bajo
15
Rene Paraj
34
Patrik Blahut
7
Roland Galcik
90
Mark Osei Assinor
77
Christopher Kabongo
97
Kelvin Ofori
57
Michal Duris
11
Phillip Azango
25
Filip Bainovic
80
Adrian Zeljkovic
28
Martin Bukata
23
Erik Daniel
26
Sebastian Kosa
2
Lukas Stetina
24
Kristian Kostrna
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Roland Galcik Sanusi Ridwan | 80’ | Filip Bainovic Roman Prochazka |
84’ | Mark Assinor Marek Kuzma | 87’ | Philip Azango Martin Sulek |
84’ | Mahmudu Bajo Samuel Datko | 90’ | Michal Duris Jakub Paur |
87’ | Patrik Blahut Martin Talakov | 90’ | Martin Bukata Jan Bernat |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanusi Ridwan | Martin Vantruba | ||
Marek Kuzma | Miha Kompan Breznik | ||
Simon Fasko | Roman Prochazka | ||
Adam Danko | Marco Djuricin | ||
Patrik Macej | Marek Ujlaky | ||
Samuel Datko | Jakub Paur | ||
Martin Talakov | Martin Sulek | ||
Mikulas Bakala | Jan Bernat | ||
Martin Mikovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại