![]() Rene Paraj 22 | |
![]() Kelvin Ofori (Kiến tạo: Erik Daniel) 45 | |
![]() Michal Duris 50 | |
![]() Kelvin Ofori (Kiến tạo: Milos Kratochvil) 55 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Lukas Stetina) 56 | |
![]() Martin Talakov (Thay: Simon Fasko) 58 | |
![]() Alasana Yirajang (Thay: Adrian Slavik) 58 | |
![]() Erik Sabo 61 | |
![]() Erik Daniel (Kiến tạo: Michal Duris) 66 | |
![]() Martin Sulek 67 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Samuel Stefanik) 68 | |
![]() Milan Corryn (Thay: Milos Kratochvil) 71 | |
![]() Robert Pich (Thay: Kelvin Ofori) 71 | |
![]() Thomas Nikolaou (Thay: Martin Sulek) 78 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Roland Galcik) 81 | |
![]() David Depetris (Thay: Daniel Smekal) 81 | |
![]() Robert Pich (Kiến tạo: Roman Prochazka) 90+5' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Spartak Trnava
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
Zeleziarne Podbrezova (3-4-1-2): Adam Danko (28), Kristian Kostrna (24), Matej Oravec (4), Alex Markovic (18), Adrian Slavik (23), Ridwan Sanusi (27), Rene Paraj (15), Simon Fasko (25), Samuel Stefanik (26), Roland Galcik (7), Daniel Smekal (9)
Spartak Trnava (4-1-2-3): Ziga Frelih (1), Martin Sulek (18), Lukas Stetina (2), Marek Ujlaky (13), Libor Holik (4), Adrian Zeljković (80), Roman Prochazka (6), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Michal Duris (57), Erik Daniel (23)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-1-2
28
Adam Danko
24
Kristian Kostrna
4
Matej Oravec
18
Alex Markovic
23
Adrian Slavik
27
Ridwan Sanusi
15
Rene Paraj
25
Simon Fasko
26
Samuel Stefanik
7
Roland Galcik
9
Daniel Smekal
23
Erik Daniel
57
Michal Duris
97 2
Kelvin Ofori
14
Milos Kratochvil
6
Roman Prochazka
80
Adrian Zeljković
4
Libor Holik
13
Marek Ujlaky
2
Lukas Stetina
18
Martin Sulek
1
Ziga Frelih

Spartak Trnava
4-1-2-3
Thay người | |||
58’ | Simon Fasko Martin Talakov | 56’ | Lukas Stetina Erik Sabo |
58’ | Adrian Slavik Alasana Yirajang | 71’ | Milos Kratochvil Milan Corryn |
68’ | Samuel Stefanik Ondrej Deml | 71’ | Kelvin Ofori Robert Pich |
81’ | Daniel Smekal David Alberto Depetris | 78’ | Martin Sulek Thomas Nicolaou |
81’ | Roland Galcik Samuel Datko |
Cầu thủ dự bị | |||
David Alberto Depetris | Martin Bukata | ||
Martin Talakov | Vojtech Kubista | ||
Peter Juritka | Patrick Karhan | ||
Vincent Chyla | Hugo Ahl | ||
Samuel Datko | Thomas Nicolaou | ||
Alasana Yirajang | Milan Corryn | ||
Ondrej Deml | Robert Pich | ||
Mario Mrva | Dobrivoj Rusov | ||
Pavol Bajza | Erik Sabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại