![]() Mahmudu Bajo 25 | |
![]() Rene Paraj 38 | |
![]() Andrej Stojchevski 45 | |
![]() Jozef Spyrka (Thay: Mahmudu Bajo) 46 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Andy Masaryk) 46 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Martin Gomola) 55 | |
![]() Adrian Kapralik 55 | |
![]() Adrian Kapralik (Thay: Patrik Ilko) 55 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Samuel Gidi) 55 | |
![]() Roland Galcik (Kiến tạo: Jozef Spyrka) 58 | |
![]() Christophe Kabongo 70 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Xavier Adang) 71 | |
![]() Loic Essomba (Thay: David Duris) 71 | |
![]() Patrik Blahut (Thay: Roland Galcik) 73 | |
![]() Adrian Kapralik 76 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Martin Talakov) 76 | |
![]() Mikulas Bakala (Thay: Marek Kuzma) 86 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Zilina
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Zilina
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Zilina
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Rene Paraj (15), Martin Talakov (19), Roland Galcik (7), Andy Masaryk (30), Marek Kuzma (29)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), James Ndjeungoue (17), Martin Gomola (21), Samuel Gidi (11), Xavier Adang (6), Dominik Javorcek (27), David Duris (29), Timotej Jambor (19), Patrik Ilko (16)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
1
Richard Ludha
39
Marek Kristian Bartos
4
Matej Oravec
14
Matej Gresak
20
Peter Kovacik
6
Mahmudu Bajo
15
Rene Paraj
19
Martin Talakov
7
Roland Galcik
30
Andy Masaryk
29
Marek Kuzma
16
Patrik Ilko
19
Timotej Jambor
29
David Duris
27
Dominik Javorcek
6
Xavier Adang
11
Samuel Gidi
21
Martin Gomola
17
James Ndjeungoue
18
Andrej Stojchevski
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko

Zilina
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Andy Masaryk Christopher Kabongo | 55’ | Samuel Gidi Patrik Myslovic |
46’ | Mahmudu Bajo Jozef Spyrka | 55’ | Patrik Ilko Adrian Kapralik |
73’ | Roland Galcik Patrik Blahut | 55’ | Martin Gomola Matus Rusnak |
76’ | Martin Talakov Samuel Datko | 71’ | David Duris Loic Essomba |
86’ | Marek Kuzma Mikulas Bakala | 71’ | Xavier Adang Mario Sauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikulas Bakala | Jakub Badzgon | ||
Sanusi Ridwan | Patrik Leitner | ||
Patrik Blahut | Patrik Myslovic | ||
Christopher Kabongo | Loic Essomba | ||
Samuel Datko | Adrian Kapralik | ||
Jozef Spyrka | Kristian Bari | ||
Adam Danko | Tomas Nemcik | ||
Patrik Macej | Mario Sauer | ||
Matus Rusnak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại