Lubambo Musonda là người kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Xavier Amaechi (Kiến tạo: Martijn Kaars) 24 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein) 46 | |
![]() Tim Janisch (Thay: Florian Pick) 46 | |
![]() Livan Burcu (Thay: Jason Ceka) 46 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Abu-Bekir El-Zein) 46 | |
![]() Alexander Nollenberger 64 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Xavier Amaechi) 64 | |
![]() Michal Sevcik (Thay: Julian Justvan) 64 | |
![]() Livan Burcu (Kiến tạo: Alexander Nollenberger) 65 | |
![]() Rafael Lubach 70 | |
![]() Stefanos Tzimas 70 | |
![]() Rafael Lubach (Thay: Caspar Jander) 70 | |
![]() Stefanos Tzimas (Thay: Jens Castrop) 70 | |
![]() Jean Hugonet 81 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Finn Jeltsch) 81 | |
![]() Falko Michel (Thay: Silas Gnaka) 81 | |
![]() Alexander Nollenberger (Kiến tạo: Marcus Mathisen) 84 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Mohamed El Hankouri) 87 | |
![]() Philipp Hercher (Kiến tạo: Lubambo Musonda) 90+2' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Magdeburg


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

G O O O A A A L - Philipp Hercher đã trúng đích!
Marcus Mathisen là người kiến tạo cho bàn thắng.
Mohamed El Hankouri rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

G O O O A A A L - Alexander Nollenberger đã trúng đích!
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Finn Jeltsch rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.

Thẻ vàng cho Jean Hugonet.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Stefanos Tzimas.
Ném biên cho Nuremberg ở phần sân nhà.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Alexander Nollenberger là người kiến tạo cho bàn thắng.
Felix Brych ra hiệu Magdeburg được hưởng quả đá phạt.
Felix Brych trao cho đội khách một quả ném biên.
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.
Nuremberg thực hiện quả ném biên bên phần sân Magdeburg.

G O O O A A L - Livan Burcu đã trúng mục tiêu!
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Đá phạt của Nuremberg.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Oliver Villadsen (2), Robin Knoche (31), Finn Jeltsch (4), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Caspar Jander (20), Florian Pick (7), Lukas Schleimer (36)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Abu Bekir Omer El-Zein (14), Mo El Hankouri (11), Jason Ceka (10), Martijn Kaars (9), Xavier Amaechi (20)


Thay người | |||
46’ | Florian Pick Tim Janisch | 46’ | Abu-Bekir El-Zein Connor Krempicki |
64’ | Julian Justvan Michal Sevcik | 46’ | Jason Ceka Livan Burcu |
70’ | Caspar Jander Rafael Lubach | 64’ | Xavier Amaechi Alexander Nollenberger |
70’ | Jens Castrop Stefanos Tzimas | 81’ | Silas Gnaka Falko Michel |
81’ | Finn Jeltsch Ondrej Karafiat | 87’ | Mohamed El Hankouri Philipp Hercher |
Cầu thủ dự bị | |||
Kanji Okunuki | Andi Hoti | ||
Michal Kukucka | Philipp Hercher | ||
Berkay Yilmaz | Noah Kruth | ||
Ondrej Karafiat | Bryan Teixeira | ||
Rafael Lubach | Alexander Nollenberger | ||
Michal Sevcik | Connor Krempicki | ||
Tim Janisch | Tatsuya Ito | ||
Simon Joachims | Falko Michel | ||
Stefanos Tzimas | Livan Burcu |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại