Thứ Bảy, 12/04/2025
Jan Gyamerah
37
Herbert Bockhorn (Thay: Amara Conde)
57
Lukas Schleimer (Thay: Sebastian Andersson)
60
Tobias Mueller
77
Emir Kuhinja (Thay: Alexander Nollenberger)
77
Can Uzun (Kiến tạo: Nathaniel Brown)
80
Jason Ceka (Thay: Baris Atik)
81
Xavier Amaechi (Thay: Tatsuya Ito)
81
Taylan Duman (Thay: Can Uzun)
82
Joseph Hungbo (Thay: Erik Wekesser)
90

Thống kê trận đấu Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
74 Kiểm soát bóng 26
7 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (94)
90+5'

Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.

90+4'

Tobias Reichel ra hiệu cho Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nuremberg.

90+4'

Magdeburg quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

90+3'

Ném biên cho Magdeburg ở gần vòng cấm.

90+3'

Tobias Reichel ra hiệu cho Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nuremberg.

90+2'

Ở Magdeburg, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+1'

Liệu Magdeburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Nuremberg không?

90+1'

Tobias Reichel ra hiệu cho Magdeburg được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Tobias Reichel trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

90'

Nuremberg thực hiện sự thay người thứ ba với Joseph Hungbo vào thay Erik Wekesser.

90'

Ném biên dành cho Nuremberg trên MDCC-Arena.

87'

Đá phạt cho Magdeburg bên phần sân Nuremberg.

82'

Christian Titz thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại MDCC-Arena với Xavier Amaechi thay thế Tatsuya Ito.

82'

Jason Ceka sẽ thay thế Baris Atik cho Magdeburg tại MDCC-Arena.

82'

Taylan Duman vào thay Can Yılmaz Uzun cho đội khách.

80'

Nathaniel Brown chơi nhạc cụ với một pha hỗ trợ xuất sắc.

80' Mục tiêu! Nuremberg vượt lên dẫn trước nhờ pha lập công của Can Yılmaz Uzun.

Mục tiêu! Nuremberg vượt lên dẫn trước nhờ pha lập công của Can Yılmaz Uzun.

79'

Tobias Reichel ra hiệu cho Magdeburg được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

79'

Nuremberg được hưởng quả phạt góc.

78'

Christian Titz (Magdeburg) thực hiện lần thay người thứ hai, với Emir Kuhinja thay cho Alexander Nollenberger.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Leon Bell Bell (19), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Mo El Hankouri (11), Alexander Nollenberger (17), Baris Atik (23), Tatsuya Ito (37)

1. FC Nuremberg (4-5-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Erik Wekesser (13), Can Uzun (42), Sebastian Andersson (20)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
21
Tobias Muller
6
Daniel Elfadli
15
Daniel Heber
19
Leon Bell Bell
25
Silas Gnaka
29
Amara Conde
11
Mo El Hankouri
17
Alexander Nollenberger
23
Baris Atik
37
Tatsuya Ito
20
Sebastian Andersson
42
Can Uzun
13
Erik Wekesser
6
Florian Flick
17
Jens Castrop
14
Benjamin Goller
27
Nathaniel Brown
38
Jannes Horn
44
Finn Jeltsch
28
Jan Gyamerah
1
Carl Klaus
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-5-1
Thay người
57’
Amara Conde
Herbert Bockhorn
60’
Sebastian Andersson
Lukas Schleimer
77’
Alexander Nollenberger
Emir Kuhinja
82’
Can Uzun
Taylan Duman
81’
Baris Atik
Jason Ceka
90’
Erik Wekesser
Joseph Hungbo
81’
Tatsuya Ito
Xavier Amaechi
Cầu thủ dự bị
Luc Castaignos
Johannes Geis
Jean Hugonet
Enrico Valentini
Herbert Bockhorn
Ivan Marquez
Jamie Lawrence
Ahmet Gurleyen
Andi Hoti
Christian Mathenia
Noah Kruth
Taylan Duman
Emir Kuhinja
Kanji Okunuki
Jason Ceka
Joseph Hungbo
Xavier Amaechi
Lukas Schleimer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/11 - 2022
12/05 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
31/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV29141052752T T H T B
2FC CologneFC Cologne291568951T T T B H
3MagdeburgMagdeburg29121071346T H B H T
4Hannover 96Hannover 962912107846T H T H B
5KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
6PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
7ElversbergElversberg2912891844T H B H T
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2910613-236B B T T T
13DarmstadtDarmstadt299812235B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth299812-1235H B H B H
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig297913-2230H B H T T
16Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462951113-626H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X