Thứ Ba, 08/04/2025
Henning Matriciani
4
Lukas Schleimer
15
Dominick Drexler (Kiến tạo: Kenan Karaman)
36
Mats Moeller Daehli (Thay: Lukas Schleimer)
46
Yusuf Kabadayi (Thay: Henning Matriciani)
46
Felix Lohkemper (Thay: Can Uzun)
46
Florian Flick
47
Taylan Duman (Thay: Florian Flick)
58
Keke Topp (Thay: Kenan Karaman)
63
Danny Latza (Thay: Dominick Drexler)
64
Derry Murkin
69
Jannes-Kilian Horn
74
Nathaniel Brown
75
Cristian Fiel
80
Sebastian Polter (Thay: Bryan Lasme)
85
Florian Huebner (Thay: Ahmet Guerleyen)
86
Danny Latza (Kiến tạo: Thomas Ouwejan)
89
Timo Baumgartl (Thay: Thomas Ouwejan)
90
Daichi Hayashi (Thay: Jan Gyamerah)
90
Jens Castrop
90+3'

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Schalke 04
Schalke 04
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

Tất cả (110)
52'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.

52'

Nuremberg được hưởng quả phạt góc.

51'

Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

50'

Wolfgang Haslberger ra hiệu cho Nuremberg hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

50'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

49'

Đá phạt cho Schalke bên phần sân nhà.

49'

Schalke ném biên.

48'

Ném biên cho Schalke trên Max-Morlock-Stadion.

47' Mục tiêu! Nuremberg san bằng tỷ số 1-1 trước Florian Flick ở Nuremberg.

Mục tiêu! Nuremberg san bằng tỷ số 1-1 trước Florian Flick ở Nuremberg.

47'

Nuremberg được hưởng quả phạt góc do Wolfgang Haslberger thực hiện.

46'

Schalke thay người lần thứ nhất, Yusuf Kabadayi vào thay Henning Matriciani.

46'

Mats Moller Daehli vào thay Lukas Schleimer cho đội chủ nhà.

45+3'

Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.

45+3'

Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.

45+2'

Nuremberg bị thổi còi do lỗi việt vị.

45+1'

Bóng an toàn khi Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

44'

Schalke được hưởng phạt góc.

43'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

40'

Wolfgang Haslberger trao quả ném biên cho đội khách.

39'

Lino Tempelmann của Schalke thoát hiểm tại Max-Morlock-Stadion. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

39'

Wolfgang Haslberger trao cho Nuremberg quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ahmet Gurleyen (3), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Can Yılmaz Uzun (42), Kanji Okunuki (11)

Schalke 04 (3-3-2-2): Ralf Fahrmann (1), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Henning Matriciani (41), Ron Schallenberg (6), Thomas Ouwejan (2), Lino Tempelmann (10), Dominick Drexler (24), Bryan Lasme (11), Kenan Karaman (19)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-3-3
26
Christian Mathenia
28
Jan Gyamerah
3
Ahmet Gurleyen
38
Jannes Horn
27
Nathaniel Brown
17
Jens Castrop
6
Florian Flick
36
Lukas Schleimer
14
Benjamin Goller
42
Can Yılmaz Uzun
11
Kanji Okunuki
19
Kenan Karaman
11
Bryan Lasme
24
Dominick Drexler
10
Lino Tempelmann
2
Thomas Ouwejan
6
Ron Schallenberg
41
Henning Matriciani
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
26
Tomas Kalas
1
Ralf Fahrmann
Schalke 04
Schalke 04
3-3-2-2
Thay người
46’
Can Uzun
Felix Lohkemper
46’
Henning Matriciani
Yusuf Kabadayi
46’
Lukas Schleimer
Mats Moller Daehli
63’
Kenan Karaman
Keke Topp
58’
Florian Flick
Taylan Duman
64’
Dominick Drexler
Danny Latza
86’
Ahmet Guerleyen
Florian Hubner
85’
Bryan Lasme
Sebastian Polter
90’
Jan Gyamerah
Daichi Hayashi
90’
Thomas Ouwejan
Timo Baumgartl
Cầu thủ dự bị
Daichi Hayashi
Sebastian Polter
Carl Klaus
Keke Topp
Florian Hubner
Yusuf Kabadayi
Felix Lohkemper
Soichiro Kozuki
Finn Jeltsch
Niklas Tauer
Mats Moller Daehli
Danny Latza
Taylan Duman
Timo Baumgartl
Tim Handwerker
Ibrahima Cisse
Enrico Valentini
Justin Heekeren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/12 - 2021
15/05 - 2022
Giao hữu
Hạng 2 Đức
04/11 - 2023
14/04 - 2024
10/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X