Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Schalke 04 hôm nay 04-11-2023
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 04/11
Kết thúc



![]() Henning Matriciani 4 | |
![]() Lukas Schleimer 15 | |
![]() Dominick Drexler (Kiến tạo: Kenan Karaman) 36 | |
![]() Mats Moeller Daehli (Thay: Lukas Schleimer) 46 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Henning Matriciani) 46 | |
![]() Felix Lohkemper (Thay: Can Uzun) 46 | |
![]() Florian Flick 47 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Florian Flick) 58 | |
![]() Keke Topp (Thay: Kenan Karaman) 63 | |
![]() Danny Latza (Thay: Dominick Drexler) 64 | |
![]() Derry Murkin 69 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 74 | |
![]() Nathaniel Brown 75 | |
![]() Cristian Fiel 80 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Bryan Lasme) 85 | |
![]() Florian Huebner (Thay: Ahmet Guerleyen) 86 | |
![]() Danny Latza (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 89 | |
![]() Timo Baumgartl (Thay: Thomas Ouwejan) 90 | |
![]() Daichi Hayashi (Thay: Jan Gyamerah) 90 | |
![]() Jens Castrop 90+3' |
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.
Nuremberg được hưởng quả phạt góc.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Wolfgang Haslberger ra hiệu cho Nuremberg hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Schalke bên phần sân nhà.
Schalke ném biên.
Ném biên cho Schalke trên Max-Morlock-Stadion.
Mục tiêu! Nuremberg san bằng tỷ số 1-1 trước Florian Flick ở Nuremberg.
Nuremberg được hưởng quả phạt góc do Wolfgang Haslberger thực hiện.
Schalke thay người lần thứ nhất, Yusuf Kabadayi vào thay Henning Matriciani.
Mats Moller Daehli vào thay Lukas Schleimer cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Nuremberg bị thổi còi do lỗi việt vị.
Bóng an toàn khi Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Schalke được hưởng phạt góc.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Wolfgang Haslberger trao quả ném biên cho đội khách.
Lino Tempelmann của Schalke thoát hiểm tại Max-Morlock-Stadion. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Wolfgang Haslberger trao cho Nuremberg quả phát bóng lên.
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ahmet Gurleyen (3), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Can Yılmaz Uzun (42), Kanji Okunuki (11)
Schalke 04 (3-3-2-2): Ralf Fahrmann (1), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Henning Matriciani (41), Ron Schallenberg (6), Thomas Ouwejan (2), Lino Tempelmann (10), Dominick Drexler (24), Bryan Lasme (11), Kenan Karaman (19)
Thay người | |||
46’ | Can Uzun Felix Lohkemper | 46’ | Henning Matriciani Yusuf Kabadayi |
46’ | Lukas Schleimer Mats Moller Daehli | 63’ | Kenan Karaman Keke Topp |
58’ | Florian Flick Taylan Duman | 64’ | Dominick Drexler Danny Latza |
86’ | Ahmet Guerleyen Florian Hubner | 85’ | Bryan Lasme Sebastian Polter |
90’ | Jan Gyamerah Daichi Hayashi | 90’ | Thomas Ouwejan Timo Baumgartl |
Cầu thủ dự bị | |||
Daichi Hayashi | Sebastian Polter | ||
Carl Klaus | Keke Topp | ||
Florian Hubner | Yusuf Kabadayi | ||
Felix Lohkemper | Soichiro Kozuki | ||
Finn Jeltsch | Niklas Tauer | ||
Mats Moller Daehli | Danny Latza | ||
Taylan Duman | Timo Baumgartl | ||
Tim Handwerker | Ibrahima Cisse | ||
Enrico Valentini | Justin Heekeren |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |