Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Felix Agu (Thay: Marco Friedl)
33
Christian Kuehlwetter (Kiến tạo: Norman Theuerkauf)
39
Nicolai Rapp (Thay: Lars Lukas Mai)
46
Kevin Sessa
59
Stefan Schimmer (Kiến tạo: Christian Kuehlwetter)
63
Niklas Schmidt (Thay: Romano Schmid)
66
Andreas Geipl (Thay: Kevin Sessa)
70
Robert Leipertz (Thay: Christian Kuehlwetter)
71
Nicolai Rapp
76
Tim Kleindienst (Thay: Stefan Schimmer)
77
Anthony Jung
80
Nick Woltemade (Thay: Christian Gross)
83
Eren Dinkci (Thay: Mitchell Weiser)
84
Marnon-Thomas Busch
87
Patrick Mainka (Thay: Tobias Mohr)
87
Dzenis Burnic (Thay: Jonas Foehrenbach)
87
Marvin Ducksch
89
Kevin Mueller
89
Tim Kleindienst
90+2'

Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Bremen

số liệu thống kê
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
Bremen
Bremen
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Bremen

Tất cả (159)
90+5'

Oliver Husing (Werder Bremen) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.

90+4'

Đá phạt cho Werder Bremen trong hiệp của họ.

90+4'

Benjamin Cortus cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

90+3'

Ném biên dành cho Werder Bremen trong hiệp của họ.

90+2' Tim Kleindienst (Heidenheim) đã nhận một thẻ vàng từ Benjamin Cortus.

Tim Kleindienst (Heidenheim) đã nhận một thẻ vàng từ Benjamin Cortus.

90+2'

Benjamin Cortus ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Werder Bremen trong phần sân của họ.

90+1'

Benjamin Cortus thưởng cho Heidenheim một quả phát bóng lên.

90+1'

Oliver Husing cho Werder Bremen lao vào tấn công nhưng không trúng đích.

90+1'

Ném biên Werder Bremen.

90' Kevin Muller của Heidenheim đã được đặt ở Heidenheim an der Brenz.

Kevin Muller của Heidenheim đã được đặt ở Heidenheim an der Brenz.

90' Anthony Jung của Heidenheim đã được đặt ở Heidenheim an der Brenz.

Anthony Jung của Heidenheim đã được đặt ở Heidenheim an der Brenz.

89' Ghi bàn! Marvin Ducksch gỡ lại một bàn để nâng tỷ số lên 2-1.

Ghi bàn! Marvin Ducksch gỡ lại một bàn để nâng tỷ số lên 2-1.

89'

Heidenheim sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng thủ một quả phạt trực tiếp nguy hiểm từ Werder Bremen.

88' Marnon Busch (Heidenheim) nhìn thấy màu đỏ và bị đuổi khỏi Heidenheim an der Brenz!

Marnon Busch (Heidenheim) nhìn thấy màu đỏ và bị đuổi khỏi Heidenheim an der Brenz!

87'

Đội chủ nhà đã thay Jonas Fohrenbach bằng Melvin Ramusovic. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Frank Schmidt.

86'

Đội chủ nhà thay Tobias Mohr bằng Patrick Mainka.

86'

Werder Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

84'

Eren Dinkci vào thay Mitchell Weiser cho đội khách.

84'

Werder Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

84'

Nick Woltemade vào thay Christian Gross cho đội khách.

83'

Nick Woltemade sẽ thay thế Christian Gross cho đội khách.

Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Bremen

1.FC Heidenheim 1846 (4-2-3-1): Kevin Mueller (1), Marnon-Thomas Busch (2), Oliver Huesing (5), Tim Siersleben (4), Jonas Foehrenbach (19), Kevin Sessa (16), Norman Theuerkauf (30), Christian Kuehlwetter (24), Jan Schoeppner (3), Tobias Mohr (29), Stefan Schimmer (9)

Bremen (3-3-2-2): Jiri Pavlenka (1), Lars Lukas Mai (26), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Christian Gross (36), Anthony Jung (3), Leonardo Bittencourt (10), Romano Schmid (20), Niclas Fuellkrug (11), Marvin Ducksch (7)

1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
4-2-3-1
1
Kevin Mueller
2
Marnon-Thomas Busch
5
Oliver Huesing
4
Tim Siersleben
19
Jonas Foehrenbach
16
Kevin Sessa
30
Norman Theuerkauf
24
Christian Kuehlwetter
3
Jan Schoeppner
29
Tobias Mohr
9
Stefan Schimmer
7
Marvin Ducksch
11
Niclas Fuellkrug
20
Romano Schmid
10
Leonardo Bittencourt
3
Anthony Jung
36
Christian Gross
8
Mitchell Weiser
32
Marco Friedl
13
Milos Veljkovic
26
Lars Lukas Mai
1
Jiri Pavlenka
Bremen
Bremen
3-3-2-2
Thay người
70’
Kevin Sessa
Andreas Geipl
33’
Marco Friedl
Felix Agu
71’
Christian Kuehlwetter
Robert Leipertz
46’
Lars Lukas Mai
Nicolai Rapp
77’
Stefan Schimmer
Tim Kleindienst
66’
Romano Schmid
Niklas Schmidt
87’
Tobias Mohr
Patrick Mainka
83’
Christian Gross
Nick Woltemade
87’
Jonas Foehrenbach
Dzenis Burnic
84’
Mitchell Weiser
Eren Dinkci
Cầu thủ dự bị
Vitus Eicher
Michael Zetterer
Patrick Mainka
Felix Agu
Andreas Geipl
Fabio Chiarodia
Tim Kleindienst
Niklas Schmidt
Robert Leipertz
Nicolai Rapp
Maurice Malone
Ilia Gruev
Dzenis Burnic
Jean-Manuel Mbom
Julian Stark
Nick Woltemade
Melvin Ramusovic
Eren Dinkci
Huấn luyện viên

Frank Schmidt

Ole Werner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
01/10 - 2021
13/03 - 2022
Bundesliga
17/09 - 2023
10/02 - 2024
16/01 - 2025

Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
26/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
H1: 2-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
H1: 0-2
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X