Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Berenguer2
- Inigo Lekue25
- Oscar de Marcos (Thay: Inigo Lekue)31
- Alex Berenguer (Kiến tạo: Gorka Guruzeta)56
- Inaki Williams60
- Oihan Sancet (Thay: Unai Gomez)74
- Nico Williams (Thay: Gorka Guruzeta)74
- Aitor Paredes (Thay: Yeray Alvarez)86
- Mikel Vesga (Thay: Benat Prados)86
- Juan Carlos23
- Viktor Tsigankov (Kiến tạo: Ivan Martin)49
- Cristian Portu (Thay: Ivan Martin)74
- Valery Fernandez (Thay: Arnau Martinez)74
- Pablo Torre (Thay: Arnau Martinez)75
- Eric Garcia (Kiến tạo: Aleix Garcia)75
- Jhon Solis (Thay: Yangel Herrera)89
- Cristhian Stuani (Thay: Viktor Tsigankov)89
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Girona
Diễn biến A.Bilbao vs Girona
Kiểm soát bóng: Câu lạc bộ thể thao: 31%, Girona: 69%.
Artem Dovbyk của Girona bị thổi phạt việt vị.
Quả phát bóng lên cho CLB Athletic.
Juanpe của Girona đánh đầu nhưng cú sút lại tệ hại đến gần khung thành.
Đường tạt bóng của Valery Fernandez của Girona tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Yuri Berchiche của Athletic Club cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Girona thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Girona.
Eric Garcia của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Jhon Solis giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Oihan Sancet
Mikel Vesga của Athletic Club cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho CLB Athletic.
Juanpe từ Girona có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Aleix Garcia của Girona thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Daniel Vivian của Athletic Club cản phá một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Aleix Garcia chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Kiểm soát bóng: Câu lạc bộ thể thao: 31%, Girona: 69%.
Daniel Vivian cản phá thành công cú sút
Jhon Solis thực hiện cú dứt điểm nhưng cú sút của anh ấy lại đi chệch khung thành!
Unai Simon thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Girona
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simón (1), Iñigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (30), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), Eric García (25), Juanpe (15), Miguel Gutiérrez (3), Yangel Herrera (21), Aleix García (14), Viktor Tsygankov (8), Iván Martín (23), Sávio (16), Artem Dovbyk (9)
Thay người | |||
31’ | Inigo Lekue Óscar de Marcos | 74’ | Arnau Martinez Valery Fernández |
74’ | Gorka Guruzeta Nico Williams | 74’ | Ivan Martin Portu |
74’ | Unai Gomez Oihan Sancet | 89’ | Yangel Herrera Jhon Solís |
86’ | Yeray Alvarez Aitor Paredes | 89’ | Viktor Tsigankov Cristhian Stuani |
86’ | Benat Prados Mikel Vesga |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Juan Carlos | ||
Imanol García de Albéniz | Toni Fuidias | ||
Malcom Adu Ares | Valery Fernández | ||
Iker Muniain | Antal Yaakobishvili | ||
Dani García | Borja García | ||
Nico Williams | Pablo Torre | ||
Raúl García | Jhon Solís | ||
Asier Villalibre | Ricard Artero Ruiz | ||
Oihan Sancet | Cristhian Stuani | ||
Óscar de Marcos | Portu | ||
Aitor Paredes | |||
Mikel Vesga |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định A.Bilbao vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây A.Bilbao
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại