- Vicente Besuijen22
- (Pen) Bojan Miovski24
- Marley Watkins39
- Bojan Miovski45
- Anthony Stewart (Kiến tạo: Jonathan Hayes)63
- Duk (Thay: Bojan Miovski)66
- Shayden Morris (Thay: Marley Watkins)66
- Jack Milne (Thay: Vicente Besuijen)80
- Jack Milne (Thay: Matthew Kennedy)80
- Christian Ramirez (Thay: Vicente Besuijen)80
- Ryan Duncan (Thay: Jonathan Hayes)80
- Jordan Jones18
- Ash Taylor (Kiến tạo: Liam Polworth)27
- Ash Taylor51
- Danny Armstrong (Thay: Jordan Jones)64
- Rory McKenzie (Thay: Brad Lyons)64
- Innes Cameron (Thay: Christian Doidge)64
- Blair Alston (Thay: Liam Polworth)70
- Steven Warnock (Thay: Alan Power)81
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Aberdeen
Kilmarnock
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Kilmarnock
Aberdeen (4-4-2): Kelle Roos (24), Jayden Richardson (25), Anthony Stewart (5), Ross McCrorie (2), Hayden Coulson (22), Marley Watkins (15), Ylber Ramadani (16), Matthew Kennedy (33), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9), Vicente Besuijen (10)
Kilmarnock (4-2-3-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Benjamin Chrisene (33), Bradley Lyons (17), Alan Power (4), Jordan Jones (10), Liam Polworth (31), Oli Shaw (9), Christian Doidge (26)
Aberdeen
4-4-2
24
Kelle Roos
25
Jayden Richardson
5
Anthony Stewart
2
Ross McCrorie
22
Hayden Coulson
15
Marley Watkins
16
Ylber Ramadani
33
Matthew Kennedy
17
Jonny Hayes
9 2
Bojan Miovski
10
Vicente Besuijen
26
Christian Doidge
9
Oli Shaw
31
Liam Polworth
10
Jordan Jones
4
Alan Power
17
Bradley Lyons
33
Benjamin Chrisene
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
1
Zachary Hemming
Kilmarnock
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Bojan Miovski Duk | 64’ | Brad Lyons Rory McKenzie |
66’ | Marley Watkins Shayden Morris | 64’ | Jordan Jones Daniel Armstrong |
80’ | Jonathan Hayes Ryan Duncan | 64’ | Christian Doidge Innes Cameron |
80’ | Matthew Kennedy Jack Milne | 70’ | Liam Polworth Blair Alston |
80’ | Vicente Besuijen Christian Ramirez | 81’ | Alan Power Steven Warnock |
Cầu thủ dự bị | |||
Duk | Sam Walker | ||
Dante Polvara | Jeriel Dorsett | ||
Ryan Duncan | Rory McKenzie | ||
Jack Milne | Blair Alston | ||
Dylan Lobban | Daniel Armstrong | ||
Christian Ramirez | Kerr McInroy | ||
Shayden Morris | Innes Cameron | ||
Jack MacKenzie | Kyle Lafferty | ||
Joe Lewis | Steven Warnock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại