- Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Graeme Shinnie)23
- Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Jamie McGrath)65
- Jamie McGrath67
- Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen)71
- Peter Ambrose (Thay: Ester Sokler)79
- Kevin Nisbet (Thay: Pape Habib Gueye)79
- Shayden Morris (Thay: Jamie McGrath)88
- Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)88
- Ante Palaversa90+2'
- Slobodan Rubezic90+3'
- Bruce Anderson (Thay: David Watson)31
- Brad Lyons54
- Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong)56
- Corrie Ndaba (Thay: Robbie Deas)75
- Innes Cameron (Thay: Marley Watkins)75
- Liam Polworth (Thay: Matthew Kennedy)75
- Oliver Bainbridge (Thay: Stuart Findlay)90
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Aberdeen
Kilmarnock
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Kilmarnock
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)
Kilmarnock (4-1-4-1): Kieran O'Hara (1), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Liam Donnelly (22), Daniel Armstrong (11), Jack Burroughs (2), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23)
Aberdeen
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
21
Gavin Molloy
3
Jack MacKenzie
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
14 2
Habib Gueye
7
Jamie McGrath
19
Ester Sokler
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
12
David Watson
2
Jack Burroughs
11
Daniel Armstrong
22
Liam Donnelly
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
5
Lewis Mayo
8
Bradley Lyons
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
4-1-4-1
Thay người | |||
71’ | Topi Keskinen Vicente Besuijen | 31’ | David Watson Bruce Anderson |
79’ | Ester Sokler Peter Ambrose | 56’ | Danny Armstrong Rory McKenzie |
79’ | Pape Habib Gueye Kevin Nisbet | 75’ | Matthew Kennedy Liam Polworth |
88’ | Jamie McGrath Shayden Morris | 75’ | Marley Watkins Innes Cameron |
88’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa | 75’ | Robbie Deas Corrie Ndaba |
90’ | Stuart Findlay Oliver Bainbridge |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Ambrose | Oliver Bainbridge | ||
Angus MacDonald | Liam Polworth | ||
Jack Milne | Bruce Anderson | ||
Shayden Morris | Innes Cameron | ||
Ante Palaversa | Bobby Wales | ||
Vicente Besuijen | Gary Mackay-Steven | ||
James McGarry | Rory McKenzie | ||
Kevin Nisbet | Corrie Ndaba | ||
Ross Doohan | Robby McCrorie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại