- Kyle Vassell (Kiến tạo: Danny Armstrong)45+4'
- Robbie Deas (Thay: Joe Wright)51
- Marley Watkins64
- Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)65
- Liam Donnelly (Thay: Marley Watkins)65
- Brad Lyons85
- Thomas Davies (Thay: Danny Armstrong)90
- Andrew Dallas (Thay: Matthew Kennedy)90
- Stefan Gartenmann45+1'
- Graeme Shinnie45+3'
- Ryan Duncan (Thay: Jack MacKenzie)46
- Dante Polvara (Thay: Graeme Shinnie)56
- Leighton Clarkson (Thay: Connor Barron)56
- Ester Sokler (Thay: Jamie McGrath)71
- Ester Sokler89
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen
số liệu thống kê
Kilmarnock
Aberdeen
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen
Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Aberdeen (3-4-1-2): Kelle Roos (24), Stefan Gartenmann (6), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Nicky Devlin (2), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9), Duk (11)
Kilmarnock
3-5-2
1
William Dennis
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
8
Bradley Lyons
31
Liam Polworth
10
Matthew Kennedy
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
11
Duk
9
Bojan Miovski
7
Jamie McGrath
4
Graeme Shinnie
8
Connor Barron
3
Jack MacKenzie
2
Nicky Devlin
5
Richard Jensen
33
Slobodan Rubezic
6
Stefan Gartenmann
24
Kelle Roos
Aberdeen
3-4-1-2
Thay người | |||
51’ | Joe Wright Robbie Deas | 46’ | Jack MacKenzie Ryan Duncan |
65’ | Liam Polworth Rory McKenzie | 56’ | Connor Barron Leighton Clarkson |
65’ | Marley Watkins Liam Donnelly | 56’ | Graeme Shinnie Dante Polvara |
90’ | Danny Armstrong Thomas Davies | 71’ | Jamie McGrath Ester Sokler |
90’ | Matthew Kennedy Andy Dallas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Jack Milne | ||
Jack Sanders | Ross Doohan | ||
Robbie Deas | Leighton Clarkson | ||
Thomas Davies | Habib Gueye | ||
Rory McKenzie | Jonny Hayes | ||
Liam Donnelly | Ester Sokler | ||
Fraser Murray | Dante Polvara | ||
Andy Dallas | Ryan Duncan | ||
Innes Cameron | Angus MacDonald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại