- Kyle Vassell (Kiến tạo: Fraser Murray)18
- David Watson (Kiến tạo: Danny Armstrong)59
- Innes Cameron (Thay: Bobby Wales)84
- Kyle Magennis (Thay: Liam Polworth)84
- Liam Donnelly (Thay: Danny Armstrong)84
- Bruce Anderson (Thay: Kyle Vassell)84
- Innes Cameron (Kiến tạo: Fraser Murray)87
- Oliver Bainbridge (Thay: Fraser Murray)89
- Bruce Anderson (Kiến tạo: Innes Cameron)90+3'
- Sivert Heltne Nilsen46
- Leighton Clarkson (Thay: Topi Keskinen)60
- Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)61
- Shayden Morris (Thay: Peter Ambrose)61
- Ante Palaversa62
- Slobodan Rubezic63
- Jamie McGrath67
- Kevin Nisbet (Thay: Graeme Shinnie)68
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen
số liệu thống kê
Kilmarnock
Aberdeen
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Kyle Vassell (9)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Angus MacDonald (27), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Duk (11), Jamie McGrath (7), Topi Keskinen (81), Peter Ambrose (32)
Kilmarnock
4-4-2
20
Robby McCrorie
8
Bradley Lyons
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
31
Liam Polworth
15
Fraser Murray
24
Bobby Wales
9
Kyle Vassell
32
Peter Ambrose
81
Topi Keskinen
7
Jamie McGrath
11
Duk
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
3
Jack MacKenzie
27
Angus MacDonald
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
84’ | Liam Polworth Kyle Magennis | 60’ | Topi Keskinen Leighton Clarkson |
84’ | Bobby Wales Innes Cameron | 61’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa |
84’ | Kyle Vassell Bruce Anderson | 61’ | Peter Ambrose Shayden Morris |
84’ | Danny Armstrong Liam Donnelly | 68’ | Graeme Shinnie Kevin Nisbet |
89’ | Fraser Murray Oliver Bainbridge |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Ross Doohan | ||
Jack Burroughs | Dante Polvara | ||
Rory McKenzie | Kevin Nisbet | ||
Gary Mackay-Steven | Leighton Clarkson | ||
Kyle Magennis | James McGarry | ||
Innes Cameron | Ante Palaversa | ||
Bruce Anderson | Ester Sokler | ||
Liam Donnelly | Shayden Morris | ||
Oliver Bainbridge | Gavin Molloy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại