Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Aberdeen hôm nay 26-12-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 26/12

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

4 : 0

Aberdeen

Aberdeen

Hiệp một: 1-0
T5, 22:00 26/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyle Vassell (Kiến tạo: Fraser Murray)18
  • David Watson (Kiến tạo: Danny Armstrong)59
  • Innes Cameron (Thay: Bobby Wales)84
  • Kyle Magennis (Thay: Liam Polworth)84
  • Liam Donnelly (Thay: Danny Armstrong)84
  • Bruce Anderson (Thay: Kyle Vassell)84
  • Innes Cameron (Kiến tạo: Fraser Murray)87
  • Oliver Bainbridge (Thay: Fraser Murray)89
  • Bruce Anderson (Kiến tạo: Innes Cameron)90+3'
  • Sivert Heltne Nilsen46
  • Leighton Clarkson (Thay: Topi Keskinen)60
  • Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)61
  • Shayden Morris (Thay: Peter Ambrose)61
  • Ante Palaversa62
  • Slobodan Rubezic63
  • Jamie McGrath67
  • Kevin Nisbet (Thay: Graeme Shinnie)68

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Aberdeen
Aberdeen
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen

Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Kyle Vassell (9)

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Angus MacDonald (27), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Duk (11), Jamie McGrath (7), Topi Keskinen (81), Peter Ambrose (32)

Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
20
Robby McCrorie
8
Bradley Lyons
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
31
Liam Polworth
15
Fraser Murray
24
Bobby Wales
9
Kyle Vassell
32
Peter Ambrose
81
Topi Keskinen
7
Jamie McGrath
11
Duk
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
3
Jack MacKenzie
27
Angus MacDonald
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người
84’
Liam Polworth
Kyle Magennis
60’
Topi Keskinen
Leighton Clarkson
84’
Bobby Wales
Innes Cameron
61’
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
84’
Kyle Vassell
Bruce Anderson
61’
Peter Ambrose
Shayden Morris
84’
Danny Armstrong
Liam Donnelly
68’
Graeme Shinnie
Kevin Nisbet
89’
Fraser Murray
Oliver Bainbridge
Cầu thủ dự bị
Kieran O'Hara
Ross Doohan
Jack Burroughs
Dante Polvara
Rory McKenzie
Kevin Nisbet
Gary Mackay-Steven
Leighton Clarkson
Kyle Magennis
James McGarry
Innes Cameron
Ante Palaversa
Bruce Anderson
Ester Sokler
Liam Donnelly
Shayden Morris
Oliver Bainbridge
Gavin Molloy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/10 - 2012
15/12 - 2012
23/02 - 2013
03/08 - 2013
05/01 - 2014
22/03 - 2014
14/08 - 2014
20/12 - 2014
12/04 - 2015
09/08 - 2015
01/10 - 2022
29/12 - 2022
08/04 - 2023
29/10 - 2023
07/12 - 2023
24/02 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2024
VĐQG Scotland
25/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X