Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Clement Vidal50
  • Christopher Ibayi60
  • Valentin Jacob60
  • Christopher Ibayi (Thay: Yoann Touzghar)60
  • Valentin Jacob (Thay: Ivane Chegra)60
  • Valentin Jacob (Thay: Christopher Ibayi)61
  • Stephen Quemper (Thay: Yoann Touzghar)61
  • Moussa Soumano (Thay: Ben Hamed Toure)71
  • Thomas Mangani (Thay: Mehdi Puch-Herrantz)71
  • Mickael Barreto79
  • Ibrahima Balde (Thay: Yannis Verdier)74
  • Mohamed Achi Bouakline (Thay: Wilitty Younoussa)74
  • Cheick Doumbia (Thay: Abdel Hakim Abdallah)87
  • Aurelien Pelon (Thay: Mohamed Bouchouari)90

Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Rodez

số liệu thống kê
AC Ajaccio
AC Ajaccio
Rodez
Rodez
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Ajaccio vs Rodez

Tất cả (14)
90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Aurelien Pelon.

87'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Cheick Doumbia.

80' G O O O O A A A L AC Điểm Ajaccio.

G O O O O A A A L AC Điểm Ajaccio.

79' G O O O A A A L - Mickael Barreto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mickael Barreto đã trúng mục tiêu!

74'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

74'

Yannis Verdier rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

71'

Mehdi Puch-Herrantz rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.

71'

Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Moussa Soumano.

60'

Ivane Chegra rời sân và được thay thế bởi Valentin Jacob.

60'

Yoann Touzghar rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.

50' Thẻ vàng cho Clement Vidal.

Thẻ vàng cho Clement Vidal.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Rodez

AC Ajaccio (4-1-2-3): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Jesah Ayessa (31), Clement Vidal (5), Stephen Quemper (3), Mehdi Puch-Herrantz (8), Julien Anziani (25), Ivane Chegra (21), Mickael Barreto (4), Yoann Touzghar (9), Ben Hamed Toure (11)

Rodez (4-1-2-3): Sebastien Cibois (1), Mohamed Bouchouari (11), Stone Muzalimoja Mambo (4), Ahmad Ngouyamsa (6), Loni Quenabio (24), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Giovanni Haag (5), Waniss Taibi (10), Dany Jean (20), Yannis Verdier (26)

AC Ajaccio
AC Ajaccio
4-1-2-3
16
Francois-Joseph Sollacaro
23
Tony Strata
31
Jesah Ayessa
5
Clement Vidal
3
Stephen Quemper
8
Mehdi Puch-Herrantz
25
Julien Anziani
21
Ivane Chegra
4
Mickael Barreto
9
Yoann Touzghar
11
Ben Hamed Toure
26
Yannis Verdier
20
Dany Jean
10
Waniss Taibi
5
Giovanni Haag
8
Wilitty Younoussa
28
Abdel Hakim Abdallah
24
Loni Quenabio
6
Ahmad Ngouyamsa
4
Stone Muzalimoja Mambo
11
Mohamed Bouchouari
1
Sebastien Cibois
Rodez
Rodez
4-1-2-3
Thay người
60’
Yoann Touzghar
Christopher Ibayi
74’
Yannis Verdier
Ibrahima Balde
60’
Ivane Chegra
Valentin Jacob
74’
Wilitty Younoussa
Mohamed Achi Bouakline
71’
Mehdi Puch-Herrantz
Thomas Mangani
87’
Abdel Hakim Abdallah
Cheick Doumbia
71’
Ben Hamed Toure
Moussa Soumano
90’
Mohamed Bouchouari
Aurelien Pelon
Cầu thủ dự bị
Christopher Ibayi
Aurelien Pelon
Thomas Mangani
Ibrahima Balde
Valentin Jacob
Mohamed Achi Bouakline
Moussa Soumano
Joris Chougrani
Mohamed Youssouf
Lionel Nzau Mpasi
Ghjuvanni Quilichini
Cheick Doumbia
Anthony Khelifa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
08/11 - 2020
07/03 - 2021
19/09 - 2021
27/02 - 2022
06/08 - 2023
18/05 - 2024
17/08 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1
02/11 - 2024
H1: 1-2
30/10 - 2024
H1: 1-2
26/10 - 2024
H1: 0-1
19/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X