![]() Michael Lopez 36 | |
![]() (Pen) Michael Lopez 40 | |
![]() Mamodou Sarr 42 | |
![]() Armend Kabashi 44 | |
![]() Mikael Almen (Thay: Tatu Miettunen) 46 | |
![]() Tuure Siira (Thay: Doni Arifi) 46 | |
![]() Kai Meriluoto (Kiến tạo: Ariel Thierry Ngueukam) 47 | |
![]() Michael Lopez 60 | |
![]() Dennis Salanovic (Thay: Enoch Banza) 64 | |
![]() Tuure Siira 73 | |
![]() Jorn Vancamp (Thay: Mamodou Sarr) 75 | |
![]() Patrick Loa Loa (Thay: Kai Meriluoto) 76 | |
![]() Onni Suutari (Thay: Magnus Breitenmoser) 79 | |
![]() Marius Koenkkoelae (Thay: Michael Lopez) 79 | |
![]() Raymond Nogha (Thay: Otso Liimatta) 90 | |
![]() Dennis Salanovic 90+2' | |
![]() Tuomas Ollila 90+3' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs Ilves
số liệu thống kê

AC Oulu

Ilves
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AC Oulu vs Ilves
AC Oulu (4-3-3): Callum Ward (35), Riku Selander (6), Miika Koskela (3), Rafinha (11), Rafael Floro (24), Jere Kallinen (15), Armend Kabashi (28), Magnus Breitenmoser (44), Enoch Banza (16), Michael Lopez (9), Otso Liimatta (20)
Ilves (4-3-3): Rasmus Leislahti (1), Aapo Maeenpaeae (22), Tabi Manga (17), Tatu Miettunen (16), Tuomas Ollila (2), Kai Meriluoto (42), Doni Arifi (6), Petteri Pennanen (8), Mamodou Sarr (7), Ariel Thierry Ngueukam (11), Eric Oteng (49)

AC Oulu
4-3-3
35
Callum Ward
6
Riku Selander
3
Miika Koskela
11
Rafinha
24
Rafael Floro
15
Jere Kallinen
28
Armend Kabashi
44
Magnus Breitenmoser
16
Enoch Banza
9 2
Michael Lopez
20
Otso Liimatta
49
Eric Oteng
11
Ariel Thierry Ngueukam
7
Mamodou Sarr
8
Petteri Pennanen
6
Doni Arifi
42
Kai Meriluoto
2
Tuomas Ollila
16
Tatu Miettunen
17
Tabi Manga
22
Aapo Maeenpaeae
1
Rasmus Leislahti

Ilves
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Enoch Banza Dennis Salanovic | 46’ | Tatu Miettunen Mikael Almen |
79’ | Magnus Breitenmoser Onni Suutari | 46’ | Doni Arifi Tuure Siira |
79’ | Michael Lopez Marius Koenkkoelae | 75’ | Mamodou Sarr Jorn Vancamp |
90’ | Otso Liimatta Raymond Nogha | 76’ | Kai Meriluoto Patrick Loa Loa |
Cầu thủ dự bị | |||
Onni Suutari | Mikael Almen | ||
Juhani Pennanen | Eetu Huuhtanen | ||
Aapo Heikkilae | Jorn Vancamp | ||
Noah Pallas | Patrick Loa Loa | ||
Raymond Nogha | Tuure Siira | ||
Dennis Salanovic | Noel Hasa | ||
Marius Koenkkoelae | Kalle Katz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây AC Oulu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại