![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Kiến tạo: Soufiane Messeguem) 46 | |
![]() Sori Mane (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 54 | |
![]() Jonatan Lucca (Kiến tạo: Nene) 59 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 66 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 66 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes (Kiến tạo: John Mercado) 71 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Famana Quizera) 73 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Jovani Francisco Welch Lopez) 73 | |
![]() Jeppe Simonsen (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 86 | |
![]() Daniel Labila (Thay: Famana Quizera) 86 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Andre Clovis) 86 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 88 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: John Mercado) 93 | |
![]() Luis Silva 97+7' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

Academico Viseu
Avs Futebol SAD
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
54’ | Yuri Nascimento de Araujo Sori Mane | 66’ | Nene Balla Sangare |
73’ | Jovani Francisco Welch Lopez Stivan Petkov | 66’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
86’ | Andre Clovis Rodrigo Vale Pereira | 88’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Gustavo Mendonca |
86’ | Miguel Bandarra Rodrigues Jeppe Simonsen | ||
86’ | Famana Quizera Daniel Labila |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Simao Verza Bertelli | ||
Joao Reis Pinto | Thiago Freitas | ||
Sori Mane | Fabio Pacheco | ||
Rodrigo Vale Pereira | Balla Sangare | ||
Stivan Petkov | Idrissa Dioh | ||
Jeppe Simonsen | Joao Amorim | ||
Christophe Nduwarugira | Gustavo Mendonca | ||
Daniel Labila | Ricardo Dias | ||
Henrique Gomes | Carlos Daniel Barbosa da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại