![]() Jonatan Lucca 30 | |
![]() Bernardo Martins 50 | |
![]() John Mercado 63 | |
![]() Nene 66 | |
![]() Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 70 | |
![]() Martim Augusto Ferreira (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 70 | |
![]() Martim Augusto Ferreira 72 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 79 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Famana Quizera) 81 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Bernardo Martins) 88 | |
![]() Jimoh Babatunde Akinsola (Thay: John Mercado) 88 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Nene) 90 |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Academico Viseu
Thay người | |||
79’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Stenio Zanetti Toledo | 70’ | Soufiane Messeguem Samba Kone |
88’ | Bernardo Martins Gustavo Mendonca | 70’ | Miguel Bandarra Rodrigues Martim Augusto Ferreira |
88’ | John Mercado Jimoh Babatunde Akinsola | 81’ | Famana Quizera Stivan Petkov |
90’ | Nene Jorge Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Mouhamed Mbaye | ||
Jorge Teixeira | Samba Kone | ||
Fabio Pacheco | Rodrigo Vale Pereira | ||
Stenio Zanetti Toledo | Jeppe Simonsen | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Christophe Nduwarugira | ||
Joao Amorim | Silva | ||
Gustavo Mendonca | Henrique Gomes | ||
Jimoh Babatunde Akinsola | Martim Augusto Ferreira | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Stivan Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại