![]() Christoforos Frantzis (Thay: Djalma Antonio da Silva Filho) 19 | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Silva) 19 | |
![]() Bruno Santos 25 | |
![]() (Pen) Muamer Tankovic 28 | |
![]() Beshart Abdurahimi (Thay: Levan Kharabadze) 29 | |
![]() Aaron Tshibola 42 | |
![]() Willy Semedo 45+4' | |
![]() Alex Kacaniklic (Thay: Vasilios Papafotis) 46 | |
![]() Amadou Ciss (Thay: Jared Khasa) 46 | |
![]() Alex Kacaniklic (Thay: Vasilios Papafotis) 51 | |
![]() Amadou Ciss (Thay: Jared Khasa) 51 | |
![]() Aaron Tshibola 56 | |
![]() Mamadou Kane 61 | |
![]() Mamadou Kane 65 | |
![]() Alex Kacaniklic 69 | |
![]() (og) Andre Teixeira 72 | |
![]() Alex Kacaniklic 74 | |
![]() Kevin Mirallas (Thay: Bruno Santos) 79 | |
![]() Kevin Mirallas (Thay: Bruno Santos) 84 | |
![]() Stefan Scepovic (Thay: Saido Berahino) 85 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Moustapha Name) 90 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui (Thay: Beshart Abdurahimi) 90 | |
![]() Stefan Scepovic (Thay: Saido Berahino) 90 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

AEL Limassol

Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
19’ | Silva Christoforos Frantzis | 29’ | Hamadi Al Ghaddioui Besart Abdurahimi |
51’ | Vasilios Papafotis Alexander Kacaniklic | 90’ | Moustapha Name Onni Valakari |
51’ | Jared Khasa Amadou Ciss | 90’ | Beshart Abdurahimi Hamadi Al Ghaddioui |
84’ | Bruno Santos Kevin Mirallas | ||
90’ | Saido Berahino Stefan Scepovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Kacaniklic | Eirik Hestad | ||
Kypros Neophytou | Onni Valakari | ||
Miguel Oliveira | Besart Abdurahimi | ||
Christoforos Frantzis | Bruno Tavares | ||
Amadou Ciss | Alexandros Michail | ||
Davor Zdravkovski | Hamadi Al Ghaddioui | ||
Nicolae Milinceanu | Joao Pedro | ||
Stefan Scepovic | Pedro Pelagio | ||
Hugo Basto | Marios Dimitriou | ||
Vittorio Continella | Oier Olazabal | ||
Lazar Pavlovic | |||
Kevin Mirallas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại