![]() Onni Valakari (Kiến tạo: Jairo) 5 | |
![]() Navarone Foor 17 | |
![]() Minas Antoniou 27 | |
![]() Vlad Dragomir 28 | |
![]() Andrija Majdevac 28 | |
![]() Franco Mazurek 34 | |
![]() Douglas 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Pafos FC

AEL Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs AEL Limassol
Thay người | |||
62’ | Navarone Foor Magomedkhabib Abdusalamov | 46’ | Davor Zdravkovski Vasilios Papafotis |
71’ | Jairo Douglas | 46’ | Andrija Majdevac Andres Chavez |
71’ | Onni Valakari Bruno Leite | 63’ | Minas Antoniou Tijn Daverveld |
90’ | Vlad Dragomir Stefan Panic | 79’ | Anthony Georgiou Evangelos Andreou |
90’ | Franco Mazurek Dimitris Avraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Panic | Elber Evora | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Andreas Keravnos | ||
Douglas | Konstantinos Soteriou | ||
Franko Kovacevic | Tijn Daverveld | ||
Bruno Leite | Christoforos Frantzis | ||
Deni Hocko | Evangelos Andreou | ||
Gerasimos Fylaktou | Dimitris Avraam | ||
Daniel Antosch | Vasilios Papafotis | ||
Evgenios Petrou | Alastair Reynolds | ||
Jeisson Palacios | Andres Chavez | ||
Edgar Babayan | Adonis Nikolettidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại