Thứ Tư, 02/04/2025
Kian Fitz-Jim
21
Kian Fitz-Jim
31
Mustafa Hekimoglu
45+1'
Ciro Immobile (Thay: Mustafa Erhan Hekimoglu)
46
Ciro Immobile (Thay: Mustafa Hekimoglu)
46
Jorrel Hato
47
Mika Godts (Kiến tạo: Bertrand Traore)
51
Jean Onana
51
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Brian Brobbey)
55
Cher Ndour (Thay: Jean Onana)
64
Semih Kilicsoy (Thay: Rafa Silva)
64
Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor)
66
Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim)
66
Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey)
70
Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore)
70
Mika Godts
73
Chuba Akpom (Thay: Mika Godts)
81
Salih Ucan (Thay: Al Musrati)
81
Can Keles (Thay: Milot Rashica)
84

Thống kê trận đấu Ajax vs Besiktas

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Besiktas
Besiktas
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ajax vs Besiktas

Tất cả (24)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Can Keles.

81'

Al Musrati rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

81'

Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.

73'

Christian Rasmussen là người kiến tạo cho bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Mika Godts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mika Godts đã trúng đích!

70'

Bertrand Traore rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.

70'

Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.

66'

Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.

66'

Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.

64'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

64'

Jean Onana rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.

55'

Brian Brobbey là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Kenneth Taylor đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kenneth Taylor đã trúng đích!

51' Thẻ vàng cho Jean Onana.

Thẻ vàng cho Jean Onana.

51'

Bertrand Traore đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

47' Thẻ vàng cho Jorrel Hato.

Thẻ vàng cho Jorrel Hato.

51' G O O O A A A L - Mika Godts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mika Godts đã trúng đích!

46'

Mustafa Hekimoglu rời sân và được thay thế bởi Ciro Immobile.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Ajax vs Besiktas

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Jean Onana (71), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Mustafa Hekimoğlu (91), Mustafa Erhan Hekimoglu (91)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
2
Devyne Rensch
37
Josip Šutalo
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz Jim
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
20
Bertrand Traoré
9
Brian Brobbey
11 2
Mika Godts
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
91
Mustafa Hekimoğlu
27
Rafa Silva
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
6
Al-Musrati
71
Jean Onana
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
66’
Kian Fitz-Jim
Kristian Hlynsson
46’
Mustafa Hekimoglu
Ciro Immobile
66’
Kenneth Taylor
Branco Van den Boomen
64’
Jean Onana
Cher Ndour
70’
Brian Brobbey
Wout Weghorst
64’
Rafa Silva
Semih Kılıçsoy
70’
Bertrand Traore
Christian Rasmussen
81’
Al Musrati
Salih Ucan
81’
Mika Godts
Chuba Akpom
84’
Milot Rashica
Can Keles
Cầu thủ dự bị
Kristian Hlynsson
Ersin Destanoglu
Jay Gorter
Tayyib Sanuc
Diant Ramaj
Onur Bulut
Owen Wijndal
Salih Ucan
Daniele Rugani
João Mário
Benjamin Tahirović
Bakhtiyor Zaynutdinov
Chuba Akpom
Emirhan Topçu
Wout Weghorst
Cher Ndour
Christian Rasmussen
Ernest Muçi
Jaydon Banel
Can Keles
Branco Van den Boomen
Semih Kılıçsoy
Ahmetcan Kaplan
Ciro Immobile
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Amourricho van Axel Dongen

Không xác định

Steven Berghuis

Không xác định

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
28/09 - 2021
H1: 2-0
25/11 - 2021
H1: 1-0
Europa League
27/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X