Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saeed Baattia 11 | |
![]() Dimitrios Kourbelis 25 | |
![]() Sofiane Bendebka 31 | |
![]() Mourad Batna (Thay: Amine Sbai) 46 | |
![]() Mohammed Al-Khabrani 47 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Khaled Narey) 55 | |
![]() Nouh Al Mousa (Thay: Mohammed Al Fuhaid) 56 | |
![]() Suhayb Al Zaid (Thay: Saad Al-Shurafa) 59 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Fabio Martins) 66 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Mansour Hamzi) 66 | |
![]() Marcel Tisserand 72 | |
![]() Saeed Al Hamsal 74 | |
![]() Othman Alothma (Thay: Abdullah Al Anazi) 79 | |
![]() Jason Denayer (Thay: Ammar Al Daheem) 79 | |
![]() Mourad Batna 80 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Saleh Aboulshamat) 87 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Abdullah Al Salem) 90 | |
![]() Mourad Batna 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Khaleej


Diễn biến Al Fateh vs Al Khaleej

V À A A O O O - Mourad Batna ghi bàn!
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Saleh Aboulshamat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mourad Batna.
Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Jason Denayer.
Abdullah Al Anazi rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.

Thẻ vàng cho Marcel Tisserand.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Saad Al-Shurafa rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.
Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Nouh Al Mousa.
Khaled Narey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Khabrani.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Mourad Batna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sofiane Bendebka.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Khaleej
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Ammar Al Daheem (24), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Sofiane Bendebka (28), Mohamed Alfehed (14), Abdullah Al Anazi (94), Lucas Zelarayán (10), Amine Sbai (7), Saad bin Fahad Al-Sharfa (49)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Dimitris Kourbelis (21), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)


Thay người | |||
46’ | Amine Sbai Mourad Batna | 66’ | Mansour Hamzi Khaled Al-Sumairi |
56’ | Mohammed Al Fuhaid Nooh Al-Mousa | 66’ | Fabio Martins Saleh Aboulshamat |
59’ | Saad Al-Shurafa Suhayb Al-Zaid | 90’ | Abdullah Al Salem Hisham Al-Dubais |
79’ | Abdullah Al Anazi Othman Al Othman | ||
79’ | Ammar Al Daheem Jason Denayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Marwan Al Haidari | ||
Nooh Al-Mousa | Mohammed Al-Abdullah | ||
Mourad Batna | Murad Al-Hawsawi | ||
Othman Al Othman | Khaled Al-Sumairi | ||
Ali Hassan Al Masoud | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Faisal Al Abdulwahed | Bandar Al Mutairi | ||
Suhayb Al-Zaid | Hisham Al-Dubais | ||
Hussain Al Zarie | Saleh Aboulshamat | ||
Jason Denayer | Arif Saleh Al-Haydar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại