![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Joao Cancelo) 23 | |
![]() Hasan Kadesh (Kiến tạo: Moussa Diaby) 29 | |
![]() Steven Bergwijn 36 | |
![]() Steven Bergwijn 45 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: N'Golo Kante) 51 | |
![]() Saad Al-Mousa 63 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Nasser Al Dawsari) 66 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 67 | |
![]() Hasan Kadesh 69 | |
![]() Joao Cancelo 78 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Moussa Diaby) 86 | |
![]() Awad Al Nashri (Thay: Steven Bergwijn) 88 | |
![]() Abdullah Al Hamddan 90+2' | |
![]() Marcos Leonardo 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Hilal
số liệu thống kê

Al Ittihad

Al Hilal
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 21
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Hilal
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Saad Al-Mousa (6), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Nasser Al-Dawsari (16), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)

Al Ittihad
4-2-3-1
1
Predrag Rajković
13
Muhannad Alshanqiti
2
Danilo Pereira
15
Hassan Kadesh
6
Saad Al-Mousa
7
N'Golo Kanté
8
Fabinho
19
Moussa Diaby
10
Houssem Aouar
34
Steven Bergwijn
9
Karim Benzema
11
Marcos Leonardo
29
Salem Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
77
Malcom
22
Sergej Milinković-Savić
8
Rúben Neves
6
Renan Lodi
5
Ali Al-Bulayhi
3
Kalidou Koulibaly
20
João Cancelo
37
Bono

Al Hilal
4-2-3-1
Thay người | |||
88’ | Steven Bergwijn Awad Al-Nashri | 66’ | Nasser Al Dawsari Abdullah Al-Hamddan |
67’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Khalifah Aldawsari | ||
Hamed Al Ghamdi | Mohammed Al-Qahtani | ||
Muath Faquihi | Moteb Al-Harbi | ||
Fawaz Al Saqour | Mohamed Kanno | ||
Saleh Al-Shehri | Hamad Al-Yami | ||
Abdalellah Hawsawi | Khalid Al-Ghannam | ||
Abdulaziz Al Bishi | Abdullah Al-Hamddan | ||
Awad Al-Nashri | Hassan Al Tambakti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Ittihad
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Hilal
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại