Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Kandouss (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson) 11 | |
![]() Saleh Al-Amri 18 | |
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Amir Sayoud) 24 | |
![]() Amir Sayoud 41 | |
![]() Cristian Tello (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 42 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi (Thay: Abdulmalik Al Shammari) 42 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 42 | |
![]() Cristian Tello (Thay: Abdulmalik Al-Shammari) 42 | |
![]() Karlo Muhar 53 | |
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Amir Sayoud) 58 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 59 | |
![]() Mubarak Al Rajeh (Thay: Hamad Al Jayzani) 69 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Saleh Al-Amri) 69 | |
![]() Hamed Al-Maghati (Thay: Nawaf Al Qamiri) 73 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Husein Al Shuwaish) 73 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 76 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Mehdi Abeid) 84 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Karim El Berkaoui) 85 | |
![]() Mathias Normann 87 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Amir Sayoud) 90 |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Orobah

Diễn biến Al Raed vs Al Orobah
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

Thẻ vàng cho Mathias Normann.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Nawaf Al Qamiri rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Maghati.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Mubarak Al Rajeh.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Torais.
Amir Sayoud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdulmalik Al-Shammari rời sân và được thay thế bởi Cristian Tello.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Al Zubaidi.

Thẻ vàng cho Amir Sayoud.
Amir Sayoud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Orobah
Al Raed (4-2-3-1): Andre Moreira (1), Hamad Sulaiman Al Jayzani (2), Ayoub Qasmi (16), Oumar Gonzalez (21), Zakaria Hawsawi (12), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Yahya Sunbul (45), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15), Karim El Berkaoui (11)
Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Nawaf Al Qamiri (12), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Abdulmalik Al Shammari (18), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21)

Thay người | |||
69’ | Hamad Al Jayzani Mubarak Al-Rajeh | 42’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Ibrahim Al Zubaidi |
69’ | Saleh Al-Amri Abdullah Al Yousef | 42’ | Abdulmalik Al-Shammari Cristian Tello |
84’ | Mehdi Abeid Naif Hazazi | 59’ | Johann Berg Gudmundsson Fawaz Al-Torais |
85’ | Karim El Berkaoui Nawaf Al Sahli | 73’ | Husein Al Shuwaish Mohammed Salem Al Qarni |
90’ | Amir Sayoud Thamer Fathi Al Khaibri | 73’ | Nawaf Al Qamiri Hamed Al-Maghati |
Cầu thủ dự bị | |||
Mashari Sanyour | Rafi Al-Ruwaili | ||
Raed Al Ghamdi | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Nawaf Al Sahli | Sattam Al Roqi | ||
Omar Shami | Hamed Al-Maghati | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Fawaz Al-Torais | ||
Mubarak Al-Rajeh | Brad Young | ||
Naif Hazazi | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Abdullah Hazazi | Ibrahim Al Zubaidi | ||
Abdullah Al Yousef | Cristian Tello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại