Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah 17 | |
![]() Awn Al Slaluli 26 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Andrei Girotto) 46 | |
![]() Sultan Mandash 59 | |
![]() Lucas Chavez (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn) 67 | |
![]() Yoann Barbet 68 | |
![]() Roger Martinez (Thay: Abdulfattah Adam) 68 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Faiz Selemani) 69 | |
![]() Sultan Mandash 77 | |
![]() Talal Haji (Thay: Yahya Al Shehri) 84 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 86 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Marzouq Tambakti) 89 | |
![]() Waleed Al-Ahmad 90+7' | |
![]() (Pen) Mohamed Konate 90+11' | |
![]() Awn Al Slaluli 90+13' |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Taawoun


Diễn biến Al Riyadh vs Al Taawoun

THẺ ĐỎ! - Awn Al Slaluli nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

V À A A O O O - Mohamed Konate của Al Riyadh ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.

THẺ ĐỎ! - Sultan Mandash nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Abdulfattah Adam rời sân và được thay thế bởi Roger Martinez.

Thẻ vàng cho Yoann Barbet.
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.

Thẻ vàng cho Sultan Mandash.
Andrei Girotto rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Awn Al Slaluli.

Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Taawoun
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Lucas Kal (21), Faiz Selemani (17), Mohamed Konate (13)
Al Taawoun (3-1-4-2): Abdolqoddo Attiah (13), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Ashraf El Mahdioui (18), Fahad bin Jumayah (14), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Abdulfattah Adam Mohammed (9), Musa Barrow (99)


Thay người | |||
69’ | Faiz Selemani Nawaf Alabid | 46’ | Andrei Girotto Sultan Ahmed Mandash |
84’ | Yahya Al Shehri Talal Haji | 67’ | Ahmed Saleh Bahusayn Lucas Chávez |
89’ | Marzouq Tambakti Rayan Al-Bloushi | 68’ | Abdulfattah Adam Roger Martínez |
86’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Renne Rivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Abdulrahman Alghamdi | ||
Nawaf Alabid | Sultan Al Farhan | ||
Hussien Ali Al Nowiqi | Sultan Ahmed Mandash | ||
Talal Haji | Lucas Chávez | ||
Suwailem Al-Manhali | Renne Rivas | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Hattan Bahebri | ||
Rayan Al-Bloushi | Mohammed Mahzari | ||
Bader Almutairi | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Nasser Al-Bishi | Roger Martínez |
Nhận định Al Riyadh vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại