Bóng ra ngoài sân do Albacete thực hiện quả phát bóng lên.
![]() Alberto Quiles (Kiến tạo: Juanma Garcia) 23 | |
![]() Juan Antonio 41 | |
![]() Matheus Pereira 42 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Alvaro Tejero) 43 | |
![]() Kaiky (Thay: Juan Antonio) 46 | |
![]() Julio Alonso 53 | |
![]() Agus Medina 53 | |
![]() Lander Olaetxea (Kiến tạo: Manuel Fuster) 60 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Matheus Pereira) 61 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Alberto Quiles) 67 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Juanma Garcia) 67 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Peru Nolaskoain) 68 | |
![]() Stoichkov (Thay: Jose Corpas) 69 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Agus Medina) 74 | |
![]() Konrad de la Fuente 77 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Ager Aketxe) 77 | |
![]() Lander Olaetxea 80 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Manuel Fuster) 89 | |
![]() Bernabe Barragan 90+8' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Eibar


Diễn biến Albacete vs Eibar
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Albacete.
Matheus Pereira của Eibar thực hiện cú sút chệch khung thành.
Eibar được hưởng quả phát bóng lên.
Miguel Sesma Espinosa ra hiệu cho Albacete đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Albacete bên phần sân nhà.

Bernabe Barragan nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Eibar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Albacete không?
Eibar có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Albacete không?
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

Thẻ vàng dành cho Lander Olaetxea.
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Thẻ vàng dành cho Lander Olaetxea.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Eibar quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Ager Aketxe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đá phạt cho Eibar bên phần sân của Albacete.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Miguel Sesma Espinosa trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Albacete vs Eibar
Albacete (4-4-2): Tomas Vaclik (25), Alvaro Rodriguez (23), Juan Antonio Ros (5), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Agustin Medina (4), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Alberto Quiles Piosa (21), Juanma Garcia (7)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Corpas (17), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
46’ | Juan Antonio Kaiky | 61’ | Matheus Pereira Unai Vencedor |
67’ | Alberto Quiles Fidel | 68’ | Peru Nolaskoain Sergio Alvarez |
67’ | Juanma Garcia Higinio Marin | 69’ | Jose Corpas Stoichkov |
74’ | Agus Medina Dani Escriche | 77’ | Ager Aketxe Konrad De La Fuente |
89’ | Manuel Fuster Rai Marchan |
Cầu thủ dự bị | |||
Fidel | Ander Madariaga | ||
Diego Altube | Yoel Rodriguez | ||
Bernabe Barragan Maestre | Yacine Qasmi | ||
Samuel Shashoua | Konrad De La Fuente | ||
Jonathan Silva | Sergio Alvarez | ||
Higinio Marin | Quique | ||
Dani Escriche | Hodei Arrillaga | ||
Pacheco Ruiz | Frederico Venancio | ||
Kaiky | Stefan Simic | ||
Rai Marchan | Unai Vencedor | ||
Pedro Benito | Stoichkov | ||
Carlos Isaac | Roberto Correa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại