Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pedro Mosquera26
- Koldo Obieta (Thay: Yan Eteki)55
- Koldo Obieta (Thay: Yan Brice Eteki)55
- Koldo Obieta63
- Alvaro Bustos64
- Alvaro Bustos (Thay: Jacobo Gonzalez)64
- Alex Lopez (Thay: Juan Artola)64
- Oscar Rivas (Thay: David Morillas)78
- Javi Lara (Thay: Pedro Mosquera)78
- Victor Garcia90+1'
- Victor Garcia90+5'
- Daniel Raba29
- Enric Franquesa46
- Iker Undabarrena (Kiến tạo: Enric Franquesa)49
- Aritz Arambarri60
- Daniel Raba (Kiến tạo: Iker Undabarrena)71
- Yvan Neyou Noupa (Thay: Iker Undabarrena)81
- Naim Garcia85
- Naim Garcia (Thay: Daniel Raba)85
- Dario Poveda (Thay: Diego Garcia)89
- Julian Chicco (Thay: Seydouba Cisse)89
- Yvan Neyou Noupa90+11'
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Leganes
Diễn biến Alcorcon vs Leganes
Thẻ vàng cho Yvan Neyou Noupa.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Yvan Neyou Noupa.
Thẻ vàng cho Victor Garcia.
Thẻ vàng cho Victor Garcia.
Thẻ vàng cho [player1].
Seydouba Cisse rời sân nhường chỗ cho Julian Chicco.
Diego Garcia rời sân nhường chỗ cho Dario Poveda.
Daniel Raba rời sân nhường chỗ cho Naim Garcia.
Daniel Raba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iker Undabarrena rời sân và vào thay là Yvan Neyou Noupa.
Pedro Mosquera rời sân và vào thay là Javi Lara.
David Morillas rời sân nhường chỗ cho Oscar Rivas.
Iker Undabarrena đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Daniel Raba đã trúng đích!
Juan Artola rời sân nhường chỗ cho Alex Lopez
Jacobo Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Alvaro Bustos.
Jacobo Gonzalez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Koldo Obieta.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Leganes
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Víctor Garcia Raja (17), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), David Morillas (3), Jacobo Gonzalez (8), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Chiki (9), Juan Artola (22)
Leganes (4-2-3-1): Dani Jimenez (1), Jorge Miramon (21), Aritz Aranbarri (22), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Iker Undabarrena (20), Luis Perea (8), Allan Nyom (2), Diego Garcia (19), Seydouba Cisse (32), Daniel Raba (10)
Thay người | |||
55’ | Yan Brice Eteki Koldo Obieta | 81’ | Iker Undabarrena Yvan Neyou |
64’ | Juan Artola Alex Lopez | 85’ | Daniel Raba Naim Garcia |
64’ | Jacobo Gonzalez Alvaro Bustos | 89’ | Diego Garcia Darío Poveda |
78’ | David Morillas Oscar Rivas Viondi | 89’ | Seydouba Cisse Julian Chicco |
78’ | Pedro Mosquera Javi Lara |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Anacker | Jorge Saenz | ||
Alex Lopez | Josema | ||
Iago Lopes | Javier Cortes Aviles | ||
Oscar Rivas Viondi | Darío Poveda | ||
Javi Lara | Yvan Neyou | ||
Alvaro Bustos | Julian Chicco | ||
Koldo Obieta | Alex Gil | ||
Juan Bravo | Naim Garcia | ||
Jaime Garrido | Alvin | ||
Chema | Diego Conde | ||
Sergio Navarro Romero | |||
Piri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại