![]() Alejandro Posito 26 | |
![]() Renato Espinoza 41 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Gustavo Cazonatti) 46 | |
![]() Gerald Tavara 53 | |
![]() (VAR check) 60 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Alejandro Posito) 72 | |
![]() Luis Iberico (Thay: Maxloren Castro) 72 | |
![]() Eric Joel Tovo (Thay: Jesus Mendieta) 77 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Renato Espinoza) 77 | |
![]() Jeremy Canela 84 | |
![]() Irven Avila (Thay: Christopher Gonzales) 84 | |
![]() Jhilmar Lora (Thay: Leandro Sosa) 84 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Adrian Fernandez) 84 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Jeremy Canela) 84 | |
![]() Aldair Perleche (Thay: Christian Vasquez) 90 | |
![]() Alessandro Milesi 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Alianza Atletico

Sporting Cristal
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 12
3 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Sporting Cristal
Thay người | |||
77’ | Jesus Mendieta Eric Joel Tovo | 46’ | Gustavo Cazonatti Jostin Alarcon |
77’ | Renato Espinoza Stefano Fernandez | 72’ | Alejandro Posito Fernando Pacheco |
84’ | Adrian Fernandez Leonardo de la Cruz | 72’ | Maxloren Castro Luis Iberico |
84’ | Jeremy Canela Guillermo Larios | 84’ | Christopher Gonzales Irven Avila |
90’ | Christian Vasquez Aldair Perleche | 84’ | Leandro Sosa Jhilmar Lora |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Joel Tovo | Gianfranco Chavez | ||
Stefano Fernandez | Jesus Pretell | ||
Leonardo de la Cruz | Irven Avila | ||
Guillermo Larios | Alejandro Duarte | ||
Roberto Siucho | Jhilmar Lora | ||
Hernan Lupu | Fernando Pacheco | ||
Jorge del Castillo | Ian Wisdom | ||
Aldair Perleche | Jostin Alarcon | ||
Daniel Prieto | Luis Iberico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại