Liệu Alianza FC Valledupar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bucaramanga không?
![]() Wiston Fernandez 7 | |
![]() Carlos Henao (Thay: Jefferson Mena) 26 | |
![]() Kevin Londono 32 | |
![]() Carlos Romana 45+3' | |
![]() Luis Perez (Thay: Jair Castillo) 67 | |
![]() Sergio Andres Aponza Cantoni (Thay: Edwin Torres) 67 | |
![]() Felipe Pardo (Thay: Jesus Munoz) 74 | |
![]() Adalberto Penaranda (Thay: Luciano Pons) 77 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Leonardo Flores) 77 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Kevin Londono) 77 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Kevin Londono) 77 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Leonardo Flores) 77 | |
![]() Kevin Moreno (Thay: Jesus Antonio Figueroa Olaya) 78 | |
![]() Johan Parra (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 78 | |
![]() Johan Parra 84 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Jhon Vasquez) 85 | |
![]() Frank Castaneda (Kiến tạo: Freddy Hinestroza) 87 | |
![]() Frank Castaneda (Kiến tạo: Fabian Sambueza) 89 | |
![]() Frank Castaneda 90 | |
![]() Fabian Sambueza 90+1' |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Bucaramanga

Diễn biến Alianza FC Valledupar vs Bucaramanga
Diego Andres Mendoza Benitez của Alianza FC Valledupar thoát xuống tại Estadio Armando Maestre Pavajeau. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Luis Didier Gracia Benitez trao cho Bucaramanga một quả phát bóng từ cầu môn.
Bóng an toàn khi Alianza FC Valledupar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bucaramanga được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Alianza FC Valledupar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Bucaramanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
Luis Didier Gracia Benitez ra hiệu một quả đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà của họ.
Đội Alianza FC Valledupar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fabian Sambueza (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Alianza FC Valledupar sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Bucaramanga.

Frank Castaneda bị phạt thẻ cho đội khách.
Fabian Sambueza đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

Frank Castaneda ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Một pha bóng tuyệt vời từ Freddy Hinestroza để kiến tạo cho bàn thắng.

Frank Castaneda ghi bàn gỡ hòa 1-1 tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Bucaramanga.
Bucaramanga thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Frank Castaneda thay thế Jhon Vasquez.
Đội chủ nhà ở Valledupar được hưởng một quả phát bóng.

Johan Parra (Alianza FC Valledupar) nhận thẻ vàng.

Johan Parra (Alianza FC Valledupar) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Bucaramanga
Alianza FC Valledupar: Juan Camilo Chaverra (12), Pedro Franco (5), Jesus Antonio Figueroa Olaya (6), Yilson Rosales (60), Leonardo Saldana (16), Diego Andres Mendoza Benitez (23), Edwin Torres (29), Jesus Munoz (24), Wiston Fernandez (33), Jair Castillo (7), Misael Smith Martinez Olivella (77)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Jefferson Mena (2), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Luciano Pons (27), Jhon Vasquez (11), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
67’ | Edwin Torres Sergio Andres Aponza Cantoni | 26’ | Jefferson Mena Carlos Henao |
67’ | Jair Castillo Luis Perez | 77’ | Kevin Londono Diego Chavez |
74’ | Jesus Munoz Felipe Pardo | 77’ | Luciano Pons Adalberto Penaranda |
78’ | Jesus Antonio Figueroa Olaya Kevin Moreno | 77’ | Leonardo Flores Santiago Jimenez |
78’ | Misael Smith Martinez Olivella Johan Parra | 85’ | Jhon Vasquez Frank Castaneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Wallens Otalvaro | Diego Chavez | ||
Kevin Moreno | Aldair Zarate | ||
Sergio Andres Aponza Cantoni | Adalberto Penaranda | ||
Felipe Pardo | Santiago Jimenez | ||
Luis Perez | Frank Castaneda | ||
Junior Jimenez Molina | Luis Vasquez | ||
Johan Parra | Carlos Henao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B B B H |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T T B B | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | T H H H H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H T B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | B B B H H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại