![]() Brenner 25 | |
![]() Victor Rofino (Thay: Miguel Angelo Marques Granja) 29 | |
![]() Crystopher (Thay: Dje D'avilla) 60 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Sarpreet Singh) 61 | |
![]() Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 61 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 68 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Brenner Santos) 68 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Marc Baro) 69 | |
![]() Reinaldo (Thay: Andrezinho) 79 | |
![]() Anthony Carter 83 | |
![]() Iago Mendonca (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 85 | |
![]() Daniel Anjos 89 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Alverca

Uniao de Leiria
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
68’ | Brenner Santos André Bukia | 29’ | Miguel Angelo Marques Granja Victor Rofino |
68’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias | 60’ | Dje D'avilla Crystopher |
79’ | Andrezinho Reinaldo | 61’ | Sarpreet Singh Juan Munoz |
85’ | Diogo Jorge Sousa Martins Iago Mendonca | 61’ | Jordan Van Der Gaag Silva |
69’ | Marc Baro Daniel Dos Anjos |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian | Victor Rofino | ||
Iago Mendonca | Juan Munoz | ||
Jose Velazquez | Silva | ||
Caio Alves | Ze Vitor | ||
Reinaldo | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
André Bukia | Crystopher | ||
David Bruno | Diogo Amado | ||
Ricardo Dias | Fabio Santos Ferreira | ||
Thauan Lara | Daniel Dos Anjos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại