![]() Hendrick Ekstein 26 | |
![]() Aphelele Teto 31 | |
![]() Celimpilo Ngema 35 | |
![]() Athenkosi Dlala (Thay: Andile Ernest Jali) 46 | |
![]() Craig Martin (Thay: Aphelele Teto) 46 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi (Thay: Bienvenu Eva Nga) 46 | |
![]() Ramahlwe Mphahlele (Thay: Abbubaker Mobara) 60 | |
![]() Wayde Russel Jooste (Thay: Rowan Human) 60 | |
![]() Giovanni Philander (Thay: Malebogo Modise) 69 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Tshepang Moremi) 77 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 82 | |
![]() Sede Junior Dion (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 84 | |
![]() Andile Ernest Jali 90 | |
![]() Justice Chabalala 90+4' | |
![]() Abbubaker Mobara 90+4' | |
![]() Celimpilo Ngema 90+7' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Chippa United
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Chippa United
Thay người | |||
60’ | Rowan Human Wayde Russel Jooste | 46’ | Andile Ernest Jali Athenkosi Dlala |
60’ | Abbubaker Mobara Ramahlwe Mphahlele | 46’ | Aphelele Teto Craig Martin |
77’ | Tshepang Moremi Sifiso Ngobeni | 46’ | Bienvenu Eva Nga Gadiel Michael Kamagi |
84’ | Etiosa Godspower Ighodaro Sede Junior Dion | 69’ | Malebogo Modise Giovanni Philander |
82’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Aviwe Mqokozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sifiso Ngobeni | Azola Ntsabo | ||
Mbongeni Gumede | Athenkosi Dlala | ||
Boniface Haba | Giovanni Philander | ||
Wayde Russel Jooste | Seun Ndlovu | ||
Veli Mothwa | Aviwe Mqokozo | ||
Mondli Mbanjwa | Craig Martin | ||
Sede Junior Dion | Darren Johnson | ||
Ramahlwe Mphahlele | Azola Matrose | ||
Ethan Duncan Brooks | Gadiel Michael Kamagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại