Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ababacar Loe.
- Iron Gomis (Thay: Mamadou Fofana)68
- George Ilenikhena (Thay: Papiss Demba Cisse)68
- George Ilenikhena69
- Kassoum Ouattara72
- Ange Chibozo (Thay: Janis Antiste)82
- Habib Maiga23
- (Pen) Georges Mikautadze55
- Arthur Atta (Kiến tạo: Georges Mikautadze)78
- Joseph Nduquidi (Thay: Arthur Atta)84
- Xhuliano Skuka (Thay: Lenny Joseph)84
- Sofiane Alakouch (Thay: Georges Mikautadze)89
- Youssef Maziz (Thay: Cheikh Sabaly)89
- Ababacar Loe (Thay: Habib Maiga)90
Thống kê trận đấu Amiens vs Metz
Diễn biến Amiens vs Metz
Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cheikh Sabaly rời sân nhường chỗ cho Youssef Maziz.
Cheikh Sabaly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Georges Mikautadze rời sân, vào thay là Sofiane Alakouch.
Lenny Joseph rời sân và anh ấy được thay thế bởi Xhuliano Skuka.
Lenny Joseph rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Arthur Atta rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.
Arthur Atta rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Janis Antiste rời sân nhường chỗ cho Ange Chibozo.
Janis Antiste rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Georges Mikautadze đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Arthur Atta đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Kassoum Ouattara.
Papiss Demba Cisse rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Papiss Demba Cisse rời sân nhường chỗ cho George Ilenikhena.
Mamadou Fofana rời sân và anh ấy được thay thế bởi Iron Gomis.
G O O O A A A L - Georges Mikautadze của Metz sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Georges Mikautadze của Metz sút xa từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Amiens vs Metz
Amiens (3-4-1-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Nicholas Opoku (4), Antoine Leautey (7), Kassoum Ouattara (44), Mamadou Fofana (6), Owen Gene (25), Gael Kakuta (96), Papiss Demba Cisse (18), Janis Antiste (21)
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Danley Jean-Jacques (27), Habib Maiga (19), Lenny Joseph (24), Arthur Atta (25), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)
Thay người | |||
68’ | Mamadou Fofana Iron Gomis | 84’ | Arthur Atta Joseph N'Duquidi |
68’ | Papiss Demba Cisse George Ilenikhena | 84’ | Lenny Joseph Xhuljano Skuka |
82’ | Janis Antiste Ange Josue Chibozo | 89’ | Georges Mikautadze Sofiane Alakouch |
89’ | Cheikh Sabaly Youssef Maziz | ||
90’ | Habib Maiga Ababacar Moustapha Lo |
Cầu thủ dự bị | |||
Iron Gomis | Sofiane Alakouch | ||
Ibrahim Fofana | Ababacar Moustapha Lo | ||
Abdourahmane Barry | Ousmane Ba | ||
Mattheo Xantippe | Youssef Maziz | ||
Paul Charruau | Joseph N'Duquidi | ||
George Ilenikhena | Ablie Jallow | ||
Ange Josue Chibozo | Xhuljano Skuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại